Bạn đang tìm kiếm tên tiếng Nhật hay cho bé trai mang nhiều ý nghĩa mạnh mẽ và truyền tải tinh thần bản lĩnh? Bài viết dưới đây sẽ gợi ý 100+ tên tiếng Nhật hay cho nam giúp ba mẹ lựa chọn những cái tên ý nghĩa, phù hợp với mong muốn gửi gắm đến con yêu.
1. Cấu trúc tên tiếng Nhật cho con
Như một số nước ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa như Việt Nam, Triều Tiên thì tên ở Nhật Bản cũng được đặt theo cấu trúc "Họ + Tên chính". Nhưng khác với ở Việt Nam, tên đệm thường ít hoặc không sử dụng trong tên tiếng Nhật. Cấu trúc tên này thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày.
Khi sử dụng trong các văn bản, giấy tờ hay dùng để viết thì người Nhật sẽ sử dụng cấu trúc "Tên chính + Họ" như các nước phương Tây vì cách này khi phiên âm ra tiếng Anh sẽ dễ viết, dễ đọc và dễ xưng hô hơn.
Ví dụ, ở Nhật Bản, họ là Mori, tên đầu tiên là Ran thì trong giao tiếp sẽ gọi là Mori Ran và khi dùng trong văn bản sẽ được viết là Ran. Nếu ba mẹ không biết cách đặt tên tiếng nhật hay cho nam, có thể sử dụng các phần mềm đặt tên cho con. Những phần mềm này sẽ giúp cha mẹ đặt tên dễ dàng, cha mẹ có thể tham khảo thêm tên tiếng Anh cho bé trai, tên tiếng Hàn hay cho nam...

2. Tên tiếng Nhật cho nam hay, ý nghĩa
Tên theo tiếng Việt | Ý nghĩa | Phiên âm tiếng Nhật (Katakana) |
Akihiko |
"Aki" là mùa thu, mang theo sự thanh bình, trầm tĩnh và sự chín chắn. "Hiko" là người con trai thể hiện cho sự kiêu hùng và tài năng. Khi đặt tên cho con trai "Akihiko" ba mẹ mong muốn con sẽ là người có tâm hồn thanh thản, chín chắn, luôn giữ được sự bình tĩnh trong cuộc sống và tỏa sáng với tài năng của mình. |
アキヒコ |
Akio |
Thể hiện ý nghĩa về sự anh dũng, quyết đoán cùng vời sự kiên trì, phấn đấu để đạt được mục tiêu. |
アキオ |
Akira |
Anh sáng rạng rỡ, tượng trưng cho sự tích cực. |
アキラ |
Ao |
Tượng trưng cho màu xanh da trời, tượng trưng cho sự bao la, tự do. |
アオ |
Asahi |
Mặt trời vào buổi sáng mang theo hy vọng, sự tích cực và niềm vui. |
アサヒ |
Ayumu |
Mang ý nghĩa là bước đi, tượng trưng cho sự kiên trì, phấn đấu đi lên trong cuộc sống. |
アユム |
Dai/Daiki |
"Dai" thể hiện sự lớn mạnh, vĩ đại. "Ki" thể hiện sự tỏa sáng và mang ý nghĩa rạng rỡ. Khi đặt tên con là "Daiki" nó như lời chúc phúc cho một cuộc đời tràn đầy thành công và tươi sáng. |
ダイ/ダイキ |
Daisuke |
Người con trai có tầm vóc lớn, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác và góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. |
ダイスケ |
Eiji |
Người anh hùng, tượng trưng cho sự phi thường, vươn lên để dẫn đầu và đi đến thành công. |
エイジ |
Haru/Haruki |
"Haru" là mùa xuân thể hiện sự tươi mới. "Ki" là cây cối, mang ý nghĩa kiên cường, bền bỉ, sinh trưởng. "Haruki" mang theo mong muốn của ba mẹ dành cho con mình sẽ luông kiên cường, bền bỉ cùng ý chí mãnh liệt để vượt qua khó khăn. |
ハル/ハルキ |
Haruto |
Mang hình tượng là mặt trời bay cao, tượng trưng cho sự phi thường, khát khao vươn lên để đạt được mục tiêu cao cả, tràn đầy năng lượng và tự do trong cuộc sống. |
ハルト |
Hayato |
Mang ý nghĩa về sự nhanh nhẹn, dũng cảm. |
ハヤト |
Hideki |
Sự kiên định, sự dũng cảm. |
ヒデキ |
Hikari |
Ánh sáng thể hiện mong muốn con trai lớn lên sẽ tỏa sáng luôn khát khao, hi vọng và gặp nhiều may mắn. |
ヒカリ |
Hiroki |
Mang ý nghĩa về sự rộng lớn, tài năng, kiên cường do chứa "Hiro" thể hiện sự rộng lớn, mang ý nghĩa về sự bao la, sự vĩ đại và tầm nhìn xa ra thế giới. "Ki" là cây cối, mang ý nghĩa kiên cường, bền bỉ và sinh trưởng. |
ヒロキ |
Hiromu |
Ý nghĩa là giấc mơ và lòng dũng cảm, kiên trì thể hiện mong ước con trai lớn lên sẽ đầy mơ ước, hoài bão và luôn nỗ lực, kiên trì để đạt được ước mơ của mình. |
ヒロム |
Hiroshi |
Mong muốn con lớn lên sẽ trở thành người có tầm vóc lớn, luôn vững vàng trước bất cứ thử thách nào, và có khả năng lãnh đạo và góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. |
ヒロシ |
Hiroto |
Mong con lớn lên sẽ thành người người dũng cảm, kiên trì và luôn vươn lên để thực hiện giấc mơ của mình, không ngại khó khăn và luôn vươn vào biển lớn của cuộc sống |
ヒロト |
Hiru |
Mang ý nghĩa về sự dũng cảm và vươn lên. |
ヒル |
Itsuki |
Có ý nghĩa là cây cối, tượng trưng cho sự sinh trưởng, phát triển. |
イツキ |
Ju/Jusei |
Có nghĩa là cây cối, mang ý nghĩa về sức sống mãnh liệt, sự bền bỉ, kiên cường để vượt qua khó khăn. |
ジュ/ジュセイ |
Kagayaki |
Tỏa sáng, mang ý nghĩa rạng rỡ, tài năng, xuất sắc. |
カガヤキ |
Kai/Kaito |
Mang nghĩa là biển cả, thể hiện sự bao la, phiêu lưu, mạnh mẽ. |
カイ/カイト |
Kan |
Nhạc, tượng trưng cho sự tài năng, sự hài hòa. |
カン |
Kazuki |
Âm nhạc rạng rỡ. |
カズキ |
Ken/Kengo/Kenji Kenta/Kentaro/Kento |
Mong ước con trai sẽ trở thành người khỏe mạnh, mạnh mẽ, kiên cường và tràn đầy sinh lực. |
ケン/ケンゴ/ケンジ ケンタ/ケンタロウ/ケンタ |
Kojiro |
Mang ý nghĩa về sự độc đáo, khác biệt và nổi bật cũng như thể hiện sự kiên cường, kiên trì, nỗ lực không ngừng. |
コジロウ |
Koki |
Ánh sáng tỏa sáng, tượng trưng cho sự hi vọng, tài năng. |
コウキ |
Makoto |
Mang ý nghĩa là thành thật, ba mẹ mong con lớn lên sẽ là người luôn sống chính trực, trung thực, và được mọi người tin tưởng. |
マコト |
Noboru |
Mang ý nghĩa về sự vươn lên, thể hiện mong muốn con trai sẽ là người luôn vươn lên để đạt được mục tiêu cao cả, không ngừng nỗ lực và đạt được thành công trong cuộc sống. |
ノブ |
Ren/Renjiro |
Hoa sen, tượng trưng cho sự thanh khiết, thể hiện mong muốn con trai sẽ là người luôn kiên trì phấn đấu và không ngừng vươn lên trong cuộc sống như đóa sen nhưng luôn giữ được sự trong sáng và thanh khiết trong tâm hồn. |
レン/レンジロウ |
Riku |
Mang nghĩa lục địa, thể hiện mong muốn con trai sẽ là người luôn kiên trì phấn đấu và không ngừng vươn lên trong cuộc sống, luôn giữ được sự vững chắc và kiên cường trong tâm hồn. |
リク |
Ryo | Mang ý nghĩa rộng lớn, tượng trưng cho sự phiêu lưu, vươn lên và dũng cảm. | リョウ |
Ryoma | Mang ý nghĩa về sự kiêu hùng, sự phi thường và sự vươn lên. | リョウマ |
Ryu/Ryunosuke Ryuta/Ryutaro |
"Ryu" là rồng với thể hiện sự kiêu hùng, quyền uy, may mắn qua đó nói lên mong muốn của ba mẹ khi con trai lớn lên sẽ khỏe mạnh, phi thường, luôn vươn lên để đạt được thành công và được nhiều người kính trọng. |
リュウ/リュウノスケ リュウタ/リュウタロウ |
Satoru |
Mang ý nghĩa về thông minh, sáng suốt, hiểu biết sâu sắc, khả năng phân tích và sự giác ngộ thể hiện mong muốn con trai lớn lên sẽ luon tỏa sáng với trí tuệ và sẽ có khả năng phân tích nhạy bén. |
サトル |
Seiichiro |
"Sei" Thành thật, mang ý nghĩa trung thực, đáng tin cậy. "ichi" Số một, như lời khẳng định về sự độc đáo, sự đáng kính trọng. "ro" Con trai, tượng trưng cho sự tài năng, sự phi thường. Thể hiện mong muốn con trai sẽ là người luôn sống chính trực, trung thực, tài năng phi thường, và được mọi người tin tưởng. |
セイイチロウ |
Seiji/Seiya |
"Sei" Thành thật, mang ý nghĩa trung thực, đáng tin cậy. "ji" Mang ý nghĩa về sự trách nhiệm, sự kiên cường và năng lực lãnh đạo. "ya" Mang ý nghĩa sự vĩ đại, sự xuất sắc, sự phi thường. Mong muốn con trai lớn lên sẽ là người luôn sống chính trực, trung thực, có trách nhiệm cao và đạt được những thành tựu lớn lao, vĩ đại trong cuộc sống. |
セイジ/セイヤ |
Shin |
Mang ý nghĩa trung thực, chính trực, đáng tin thể hiện mong muốn con lớn lên sẽ là người liêm chính, được hiều người yêu quý. |
シン |
Shinichiro |
"Shin" Thật, mang ý nghĩa trung thực, chính trực, đáng tin. "ichi" Số một, như lời khẳng định về sự độc đáo, sự đáng kính trọng. "rō" Con trai Thể hiện mong muốn con trai sẽ là người luôn sống chính trực, trung thực, tài năng phi thường, và được mọi người tin tưởng. |
シンイチロウ |
Shinya/Shinji | Thể hiện mong muốn con trai sẽ là người luôn sống chính trực, trung thực, và đạt được những thành tựu lớn lao trong cuộc sống. | シンヤ/シンジ |
Shintaro | Thể hiện mong muốn con trai sẽ là người luôn sống chính trực, trung thực, đáng tin cậy, và trở thành người có tầm vóc, tài năng phi thường. | シンタロウ |
Sho/Shogo/Shohei Shota/Shoya |
Bay lượn thể hiện mong muốn con trai sẽ là người luôn vươn lên để đạt được mục tiêu cao cả, tràn đầy năng lượng và tự do trong cuộc sống. |
ショウ/ショウゴ/ショウヘイ ショウタ/ショウヤ |
Sohei/Soichiro |
"So" Màu xanh da trời, tượng trưng cho sự bao la, tự do. "hei" Bình yên, thanh thản, tượng trưng cho sự ôn hòa, sự cân bằng. "ichi" Số một, như lời khẳng định về sự độc đáo, sự đáng kính trọng. "ro" Con trai, tượng trưng cho sự tài năng, sự phi thường. Kết hợp lại, thể hiện mong muốn con trai sẽ là người luôn giữ được sự thanh thản trong tâm hồn, vững vàng trước bất cứ thử thách nào, và luôn tỏa sáng với phong cách thanh lịch. |
ソウヘイ/ソウイチロウ |
Sora |
Bầu trời, tượng trưng cho sự tự do, sự vô giới hạn, và sự vươn lên không ngừng. thể hiện mong muốn con trai sẽ là người luôn vươn lên để đạt được mục tiêu cao cả, tràn đầy năng lượng và tự do trong cuộc sống |
ソラ |
Sosei |
"Sō" như mong muốn con trai sẽ luôn tự do và vững chắc như bầu trời bao la. "Sei" như lời chúc phúc cho con sẽ luôn vươn lên, phát triển và tỏa sáng trong cuộc sống, như sự sinh trưởng vô cùng mạnh mẽ của sự sống. "Sosei" là lời chúc phúc cho một cuộc đời tràn đầy niềm tin và sự kiến tạo phi thường. |
ソウセイ |
Sosuke |
Mong muốn con trai sẽ là người luôn tự do, kiên cường, luôn giúp đỡ, hõ trợ mọi người và thành người có ích cho xã hội. |
ソウスケ |
Sota/Soto |
Lời khẳng định về sự tự do và sự kiên cường, mang theo niềm hy vọng và sự phiêu lưu phi thường. Nó như lời chúc phúc cho một cuộc đời tràn đầy niềm tin và sự kiến tạo phi thường. |
ソウタ/ソウト |
Subaru |
Tên gọi của cụm sao Pleiades, tượng trưng cho sự may mắn, sự tỏa sáng, và sự hài hòa. |
スバル |
Taichi |
Thể hiện mong muốn con trai sẽ là người luôn vươn lên vị trí số 1, trở thành người đáng kính trọng và đạt được thành công rực rỡ trong cuộc sống. |
タイチ |
Taiki |
Thể hiện mong muốn con lớn lên sẽ là người luôn vững chắc, kiên cường và không ngừng vươn lên như cây cối xanh tươi, tràn đầy năng lượng và sống một cuộc đời đầy ý nghĩa. |
タイキ |
Takeshi/Takumi Takuya/Tatsuya |
Ý nghĩa là mạnh mẽ, tượng trưng cho sự dũng cảm, kiên cường và phi thường. |
タケシ/タクミ タクヤ/タツヤ |
Tsubasa |
Mang hình tượng của đôi cánh, tượng trưng cho sự tự do, vươn lên và phiêu lưu thể hiện cho việc luôn tiến tới mục tiêu to lớn trong tương lai. |
ツバサ |
Yo/Yohei Yosho/Yosuke/Yota |
Mang nghĩa là mặt trời, thể hiện sự rạng rỡ, tích cực, vui vẻ. Mong con trai sẽ luôn tỏa sáng và mang lại niềm vui cho mọi người. |
ヨウ/ヨウヘイ ヨウショウ/ヨウスケ/ヨウタ |
Yu |
Dũng cảm, mang ý nghĩa gan dạ, kiên cường, phi thường. |
ユウ |
Yuki |
Thể hiện sự tươi sáng, kiên cường dũng cảm và mang theo tấm lòng trong thanh khiết như tuyết trắng. |
ユウキ |
Yuma |
Mong muốn con trai sẽ là người luôn sống chính trực, trung thực, liêm khiết và được mọi người kính trọng yêu mến. |
ユウマ |
Yusaku/Yusho |
Mong muốn con trai sẽ là người luôn vươn lên để đạt được mục tiêu cao cả, sống một cuộc sống tự do và kiến tạo nên những thành công rực rỡ. |
ユウスケ/ユウショウ |
Yusuke |
Mong muốn con trai sẽ là người luôn có ý chí để đạt được mục tiêu cao cả, tràn đầy năng lượng và tự do trong cuộc sống, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác và góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. |
ユウスケ |
Yuta/Yutaro Yuto/Yuuto |
Mang ý nghĩa về sự trường tồn, vĩ đại và phi thường. |
ユウタ/ユウタロウ ユウト |

3. Tên tiếng Nhật cho nam hay được chuyển từ tiếng Việt
3.1 Họ tiếng Việt chuyển sang tiếng Nhật
Họ Tiếng Việt | Katakana | Họ Tiếng Nhật |
An/Ân | アン | an |
Anh/Ánh | アイン | ain |
Bình | ビン | bin |
Cảnh | カイン | kain |
Cao | カオ | kao |
Công | コン | kon |
Cương/Cường | クオン | kuon |
Châu | チャウ | chau |
Chung | チュン | chun |
Chiến | チェン | chixen |
Danh | ヅアン | duan |
Diễm | ディエム | diem |
Doãn | ゾアン | doan |
Duẩn | ヅアン | duan |
Duy | ツウィ | duui |
Dương | ヅオン | duon |
Đại | ダイ | dai |
Đan | ダン | dan |
Đào | ダオ | dao |
Đạt | ダット | datto |
Đăng | ダン | dan |
Đinh/Đình/Định | ディン | dhin |
Đức | ドゥック | dwukku |
Giang | ヅアン | duan |
Gia | ジャ | ja |
Hải | ハイ | hai |
Hạnh | ハン | han |
Hậu | ホウ | hou |
Hào/Hảo | ハオ | hao |
Hiền/Hiển | ヒエン | hien |
Hiếu | ヒエウ | hieu |
Hiệp | ヒエップ | hieppu |
Hòa | ワ | wa |
Hợp | ホップ | hoppu |
Huy | フィ | fi |
Hùng/Hưng | フン/ホーン | fun/ Houn |
Huỳnh | フイン | fin |
Hương | ホウオン | houon |
Kiệt | キエット | kietto |
Kỳ | キ | ki |
Khanh/Khánh | カイン/ハイン | kain/hain |
Khang | クーアン | ku-an |
Khôi | コイ/コイ/コイ | koi |
Khương | クゥン | kuxon |
Khoa | クォア | kuxoa |
Lập | ラップ | rappu |
Lâm/Lam | ラム | ramu |
Linh/Lĩnh | リン | rin |
Long | ロン | ron |
Lộc | ロック | roku |
Luân/Luận | ルアン | ruan |
Lương/Lượng | ルオン | ruon |
Mai | マイ | mai |
Mạnh | マイン | main |
Minh | ミン | min |
Nam | – ナム | namu |
Nghĩa | ギエ | gie |
Nghiêm | ギエム | giemu |
Nhân | ニャン | niyan |
Nhật/Nhất | ニャット | niyatto |
Phát | ファット | fatto |
Phú | フー | fu |
Phúc | フック | fukku |
Phước | フォック | fokku |
Phong | フォン | fon |
Quân/Quang/Quảng | クアン | kuan |
Quốc | コック/ コク | kokku/koku |
Quý | クイ | kui |
Quỳnh | クイーン/クイーン | kuin |
Quyền | クェン | kuxen |
Quyết | クエット | kuetto |
Sơn | ソン | son |
Tài/Tại | タイ | tai |
Tân/Tấn | タン | tan |
Tâm | タム | tamu |
Tiến | ティエン | thien |
Toàn | トアン | toan |
Tú | ツー/ トゥ | Toxu |
Tuân/Tuấn | トゥアン | twuan |
Tuyên | トゥエン | twuen |
Tùng | トゥン | twunn |
Tường/Tưởng | トゥオン | toxuon |
Thái | タイ | tai |
Thanh/Thành | タイン/ タン | tain/ tan |
Thạch | タック | takku |
Thăng/Thắng | タン | tan |
Thịnh | ティン | thin |
Thiên/Thiện | ティエン | thien |
Thọ | トー | to- |
Thông | トーン | to-n |
Thuận/Tuân | トゥアン | toxuan |
Thùy/Thụy | トゥイ | toui |
Thủy | トゥイ | toui |
Trí | チー | chi |
Triết | チケット | chietto |
Trọng | ョン | chon |
Triệu | チュウ | chieu |
Trung | ツーン | tsu-n |
Trương/Trường | チュオン | chuon |
Văn | ヴァン | van |
Vĩnh/ Vinh | ヴィン | vinn |
Việt/Viết | ヴィエット | vietto |
Vũ | ヴー | vu- |
Vương/ Vượng | ブオン | vuon |
Xuân | スアン | suan |
Bằng cách kết hợp các từ lại với nhau, mẹ sẽ có tên con trai bằng tiếng Nhật hay cho con. Chẳng hạn như Nhật Nam ニャット– ナム, An Khang アンクーアン, Quốc Thịnh コックティン,...
Xem chi tiết: Bật mí 100+ tên đệm hay cho bé mang nhiều ý nghĩa ấn tượng
3.2 Tên tiếng Việt chuyển sang tiếng Nhật
Tên Tiếng Việt | Katakana | Tên Tiếng Nhật |
Nguyễn | ヌィエン | nuien |
Trần | トラン | toran |
Lê | レ | re |
Phạm | ファム | famu |
Vũ | ヴー | vu |
Đặng | ダン | dan |
Bùi | ブイ | bui |
Đỗ | ド | do |
Hồ | ホ | ho |
Ngô | ゴ | go |
Trương | チョウ | chō |
Hoàng | ホアン | hoan |
Phan | ファン | fan |
Phùng | フン | fun |
Võ | ヴォー | vō |
Dương | ヨウ | yō |
Lương | リョウ | ryō |
Diễm | ディエム | diem |
Mai | マイ | mai |
Đào | ダオ | dao |
Toàn | トアン | toan |
Hòa | ワ | wa |
Mong rằng những chia sẻ của Tên Hay Phong Thủy sẽ giúp mẹ đặt tên tiếng Nhật cho bé trai nhà mình thật hay và ý nghĩa. Chúc ba mẹ sẽ tìm được tên tiếng Nhật phù hợp cho con trai nha mình!