Tên tiếng Anh cho bé gái đang trở thành một xu hướng phổ biến được nhiều bậc phụ huynh yêu thích. Việc chọn một cái tên vừa đẹp, dễ đọc lại mang ý nghĩa sâu sắc có thể là một thử thách. Bài viết này sẽ giới thiệu hơn 300 gợi ý tên tiếng Anh hay, giúp ba mẹ dễ dàng tìm được tên phù hợp, không chỉ nổi bật mà còn đầy ý nghĩa cho con gái yêu của mình.
1. Cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay, ý nghĩa
Với những gia đình có bé gái học ở trường quốc tế hoặc đi du học nước ngoài thì đặt tên tiếng Anh cho bé là điều hết sức cần thiết. Ngoài ra, nếu bé chỉ ở Việt Nam nhưng ba mẹ cũng có thể đặt tên cho con một cái tên tiếng Anh để đi học tiếng ngoại ngữ có thể làm quen và giao lưu với các bạn nước ngoài.
Trong đó ba mẹ cần tham khảo một số cách đặt tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho bé gái bằng phương thức sau:
- Sử dụng tên có cùng nghĩa với tên tiếng Việt, nếu bé tên tiếng Việt là Thảo thì ba mẹ có thể đặt tên Aster có ý nghĩa là hoa thạch thảo.
- Ba mẹ thích những người nổi tiếng thì có thể đặt tên cho con theo thần tượng của mình như: Anne, Jolie,...
- Có thể đặt tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt để dễ ghi nhớ và đọc dễ hơn, nếu bé tên là Ly thì ba mẹ có thể đặt Lisa hoặc Lily.
- Tên của bé theo tiếng Anh có thể dựa trên mong muốn mà bố mẹ muốn gửi gắm đến bé, chứa đựng những nguyện ước dành cho đứa còn của mình.

2. Quy tắc đặt tên tiếng Anh hay cho nữ
Tên Tiếng Anh cũng có 3 phần chính giống như trong Tên Tiếng Việt chính là:
- First name (Tên chính): Phần tên của của bản thân.
- Middle name (Tên đệm): Không bắt buộc phải có vì đây là phần đệm vào để tên chính thêm phần ý nghĩa và còn tùy theo sở thích của người đặt.
- Last name (Họ): Đây là phần họ của bạn.
Tuy nhiên, trong tên tiếng Anh thì thứ tự giữa các phần sẽ có phần khác với tiếng Việt. Trong tên Việt ta có cấu trúc tên là: Họ + Tên đệm + Tên chính thì trong tiếng Anh sẽ ngược lại với cấu trúc này: Tên chính + Tên đệm + Họ. Ví dụ:
- Anne Jacqueline Hathaway: Anne là Tên chính, Jacqueline là Tên đệm có thể có hoặc không, Hathaway là Họ. Trong tiếng Anh có thể viết tắt phần tên đệm để tên được gọn hơn đối với nhiều người có phần tên đệm dài và đệm bao nhiêu chữ thì viết tắt bao nhiêu chữ: Anne J. Hathaway.
- Anne Hathaway: Anne là Tên chính, Hathaway là Họ. Phần Tên đệm là tùy vào sở thích của người đặt nên có thể có hoặc không.
- Anne Nguyen Le: Anne là Tên chính, Nguyen Le là Họ kép truyền thống trong tiếng Việt.

Nhiều trường hợp trong Tên Tiếng Anh của nhiều người sẽ có thêm một phần hậu tố (suffix) như Junior/Senior (Jr./Sr.) hay I/II/II/IV, phần này nằm cuối nhưng không phải là Họ hay Tên. Đây là phần dùng để phân biệt các thế hệ trong gia đình khi mà cha mẹ muốn đặt tên cho con cái giống với tên mình. Ví dụ:
- Đối với gia đình có 2 thế hệ: David Beckham Jr. (David Beckham Junior) là tên con thì tên cha sẽ là David Beckham Sr. (David Beckham Senior).
- Đối với gia đình nhiều thế hệ thì sẽ sử dụng I/II/III/IV: Tom Holland I (Tom Holland First/Tom Holland Đệ Nhất) là ông nội, Tom Holland II (Tom Holland Second/Tom Holland Đệ Nhị) là cha và Tom Holland III (Tom Holland Third/Tom Holland Đệ Tam) là con.
2. Gợi ý tên tiếng Anh cho bé gái ấn tượng, mang ý nghĩa sâu sắc
2.1 Đặt tên tiếng Anh cho bé gái thường gặp, quen thuộc, dễ nhớ
Angel/Angela: Thiên thần, biểu tượng cho sự thuần khiết, trong trắng, mang lại sự bình yên, an ủi, sự hiểu biết, khôn ngoan và hạnh phúc. | Jennie/Jennifer/Jenny: Người có tâm hồn cao quý luông thông cảm và yêu thương những người xung quanh. |
Alex: Người bảo vệ, người chiến thắng, người mang lại sự dũng cảm và quyết đoán. | Jolie: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "xinh đẹp". |
Alice: Tín nhiệm, sự chân thật, người mang lại niềm vui và may mắn. | Joy: Có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là "niềm vui". |
Alexandria: Người bảo vệ biểu tượng của sự thông minh và quyền năng. | Julia: Có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "tuổi trẻ". |
Allison: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ chữ "Alis" có nghĩa là "noble" (cao quý) hoặc "bright" (sáng chói). | Karen: Xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "trong sáng", "tinh khiết" hoặc "người mang lại sự vui vẻ". |
Ann/Anna/Anne: mang ý nghĩa về sự thanh thần, trong sạch và dịu dàng, thể hiện cho một người phụ nữ nhẹ nhàng, thông minh và luôn mang lại cảm giác an tâm cho những người xung quanh. | Kate: Là dạng rút gọn của Catherine, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "tinh khiết". |
Barbara: Biểu hiện cho sự quyến rũ, tự tin và cá tính, đây người phụ nữ đầy năng lượng, luôn hướng tới mục tiêu của mình và không ngần ngại thể hiện bản thân. | Kelly: Có nghĩa là "chiến binh, người chiến thắng, người mang lại sự bảo vệ". Thể hiện cho sự dũng cảm, kiên trì và quyết đoán có tinh thần phiêu lưu, luôn hướng tới mục tiêu của mình, không sợ khó khăn và luôn biết cách vượt qua thách thức. |
Belle: Người đẹp thu hút và quyến rũ. | Kendall: Có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "thung lũng của vị vua" mang ý nghĩa cho sự bình yên, hạnh phúc, tươi tắn, thịnh vượng và may mắn. |
Beatrice: Có nguồn gốc từ chữ "beatrix" trong tiếng Latin là "người mang lại niềm vui" hoặc "người mang lại hạnh phúc" thể hiện người có tâm hồn rạng rỡ, luôn mang lại niềm vui cho những người xung quanh. | Kim/Kimberly: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "vua", mang ý nghĩa về sự quyền năng, kiên định và quyết đoán. |
Bianca: Thể hiện sự tinh khiết, trong sạch, thanh thuần và dịu dàng. | Kylie: Xuất phát từ chữ "Cooli" có nghĩa là "bumerang" trong tiếng Úc, mang ý nghĩa về sự năng động, hấp dẫn và tự tin. |
Britney: một người con gái có phong cách tự tin, năng động và luôn biết cách tạo dấu ấn riêng của mình. | Laura: Có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "chiến thắng", mang ý nghĩa về sự dũng cảm, sự kiên trì và sự quyết đoán. |
Candice: Người thật thà, người mang lại sự tốt đẹp và thanh thuần. | Layla: Có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, thể hiện cho sự bí ẩn, quyến rũ, tự tin và luôn biết cách thu hút sự chú ý của mọi người. |
Caroline: Ý nghĩa về sự tự do, kiên trì, quyết đoán và sự phiêu lưu. | Linda: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ chữ "Lynda" có nghĩa là "rắn rỏi, đẹp đẽ" thể hiện sự dũng cảm, kiên trì cùng tinh thần phiêu lưu, luôn hướng tới mục tiêu của mình. |
Catlyn/Caitlyn/Katlyn: Tín nhiệm, sự trong sạch, người mang lại sự may mắn và niềm vui. | Liz/Lizie: Dạng rút gọn của Elizabeth, mang ý nghĩa về sự tin tưởng, sự bình yên và sự bảo vệ. |
Catherine: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Katharos" có nghĩa là "tinh khiết" hoặc "trong trắng". Cái tên thể hiện cho một người phụ nữ hiện đại, độc lập có phong cách thanh lịch, thông minh, kiên trì, quyết đoán và dũng cảm. | Lucy/Lucie: Có nguồn gốc từ chữ "Lucius" trong tiếng Latin có nghĩa là "ánh sáng" thể hiện có người phụ nữ thông minh, nhân ái, dịu dàng và có tâm hồn cao quý. |
Charmy: Thể hiện cho sự quyến rũ, thu hút, năng động và hấp dẫn. Đây là bé gái luôn mang lại niềm vui và sự an ủi cho những người xung quanh. | Marie/Maria/Marilyn: Mang ý nghĩa về sự an tâm, nhân ái, thông cảm và yêu thương luôn mang lại cảm giác an tâm cho những người xung quanh. |
Celia: Có nguồn gốc từ từ "Caelus" trong tiếng Latin có nghĩa là "trời" hoặc "thiên đường". Bé gái là người có tâm hồn nhân ái, luôn quan tâm đến người khác, biết chia sẻ niềm vui và nỗi buồn cùng người thân, mang lại sự an ủi và bình yên cho những người xung quanh. | Marjane: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "người mang lại sự hạnh phúc, may mắn". |
Celine: Mang ý nghĩa về sự may mắn, quyến rũ, tự tin và năng động. thể hiện người có phong cách tự tin, biết cách tạo dấu ấn riêng và luôn biết cách thu hút sự chú ý của mọi người. | Maryam: Có nguồn gốc từ tiếng Ả rập, có nghĩa là "người phụ nữ đầy sự yêu thương, nhân ái". |
Chloe: Cô bé có tâm hồn rạng rỡ, tươi trẻ, đầy sức sống và luôn mang lại niềm vui cho những người xung quanh. | May: Dạng rút gọn của Margaret, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "ngọc trai", mang ý nghĩa về sự quyến rũ, sự thu hút và sự hấp dẫn. |
Diana/Dianna: Xuất phát từ thần thoại Hy Lạp, Diana là nữ thần săn bắn, biểu tượng cho sự tự do, sự quyết đoán, sự tinh khiết và sự dũng cảm. | Meghan/Megan: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có ý nghĩa là "mạnh mẽ, vĩ đại", thể hiện người con gái độc lập, dũng cảm, kiên trì, quyết đoán và có tinh thần phiêu lưu, luôn hướng tới mục tiêu của mình, không sợ khó khăn và luôn biết cách vượt qua thách thức. |
Donna: Có nguồn gốc từ tiếng Ý có nghĩa là "bà chủ, phụ nữ" thể hiện cho người phụ nữ độc lập, nhẹ nhàng, dễ thương và tươi tắn. | Mei: Có nguồn gốc từ tiếng Trung, xuất phát từ từ "美" (pinyin: měi) có nghĩa là "đẹp, lộng lẫy" thể hiện sự tinh tế, thanh lịch. |
Dorie/Doris: Dạng biến tấu của Dorothea, mang ý nghĩa về sự may mắn, hạnh phúc và yêu thương. | Michelle: Thể hiện cho cô gái có sự tin tưởng, bình yên, bảo vệ, biết chia sẻ niềm vui và nỗi buồn cùng người thân. |
Emma: Xuất phát từ chữ "Ermen" trong tiếng Đức có nghĩa là "toàn vẹn, toàn diện" thể hiện cho người nữ hiện đại, thông minh, nhân ái và sự dịu dàng có tâm hồn cao quý, luôn mang lại cảm giác an tâm cho những người xung quanh. | Nancy: Mang ý nghĩa là "ân huệ và sự yêu thương", mang ý nghĩa về sự nhân ái và thông cảm. |
Elina/Elena: Mang ý nghĩa cho sự thông minh, nhân ái và dịu dàng. | Naomi: Thể hiện cho bé gái dễ thương, ngọt ngào và đáng yêu. |
Elisha: Người mang tên Elisha được miêu tả là người có tâm hồn nhân ái, luôn mang lại cảm giác an tâm cho những người xung quanh. | Natalie: Xuất phát từ chữ "natalis" trong tiếng Latin có nghĩa là "Ngày Giáng Sinh" thể hiện cho sự tươi tắn, may mắn và hạnh phúc. |
Ellen/Eleanor: Thể hiện cho người con gái thông minh, nhân ái và dịu dàng. | Rihanna: Có nguồn gốc từ chữ "Rihab" trong tiếng Ả Rập có nghĩa là "sự tự do, sự giải phóng, sự thanh thản". |
Esther: Ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm với sự rực rỡ, ấm áp. | Rosé/Rosaline: Rosé có nguồn gốc từ tiếng Pháp và Rosaline có nguồn gốc từ tiến Latin, có nghĩa là "hoa hồng", mang ý nghĩa về sự quyến rũ, sự thu hút và sự hấp dẫn. |
Eva: Mang ý nghĩa cho sự tươi tắn, phát triển đây là người có tâm hồn rạng rỡ, luôn quan tâm giúp đơn mọi người. | Sabrina: Mang ý nghĩa về sự độc lập, tự do, quyết đoán và kiên trì. |
Gabriela: Thể hiện một người phụ nữ độc lập, thanh lịch và quyết đoán. | Selena: Thể hiện sự thông minh, nhân ái và dịu dàng. |
Hailey: Cô bé tươi tắn, dễ thương luôn mang lại hạnh phúc, bình yên và may mắn những người xung quanh. | Sophia/Sofia/Sophie: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "sự khôn ngoan". |
Hannah: Có nguồn gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là "ân huệ, yêu thương và nhân ái". | Susan: Trong tiếng Hebrew có nghĩa là "hoa lily", mang ý nghĩa về sự tinh khiết, sự thanh thần và sự dịu dàng. |
Isabelle: Mang ý nghĩa về sự tin tưởng, kiên trì, quyết đoán và dũng cảm. | Taylor: Thể hiện cho sự tài năng, khéo léo và tinh tế. |
Jamie: Có nguồn gốc từ tiếng Hebrew từ "Ya'akov" có nghĩa là "người mang lại niềm vui", "người mang lại sự hạnh phúc", "người mang lại sự may mắn". | Tahlia: Mang ý nghĩa về sự tự do, bao la, bí ẩn và quyến rũ như dòng nước biển ngoài đại dương bao la. |
Jane: Cô gái có tâm hồn nhân ái cùng lòng thông cảm và yêu thương. | Wendy: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "người bạn", mang ý nghĩa về sự nhân ái, sự thông cảm và sự yêu thương. |
2.2 Đặt tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện niềm tin, tình yêu của cha mẹ
Abigail: Niềm vui của ba | Kaytlyn: Đứa trẻ thông minh, xinh đẹp |
Aimee: Ba mẹ luôn yêu thương con | Kerenza: Sự trìu mến, tình yêu bao la |
Aneurin: Cô con gái yêu quý | Lealia: Mong con luôn vui vẻ |
Antaram: Loài hoa vĩnh cửu | Meadow:Người có ích cho cuộc đời |
Bambalina: Cô gái bé nhỏ của ba mẹ | Mia: Cô gái dễ thương của mẹ |
Calista: Cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ | Miyeon: Tốt bụng và xinh đẹp |
Cara: Có trái tim nhân hậu | Miyuki: Hy vong con luôn xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn |
Caradoc: Cô gái đáng yêu của mẹ | Naava: Xinh đẹp và tuyệt vời |
Caryln: Cô gái luôn được tất cả mọi người yêu mến | Nenito: Đứa con gái bé bỏng của bố mẹ |
Charlotte: Dễ thương, xinh xắn | Oralie: Con là ánh sáng của mẹ |
Cheryl: Luôn được người khác quý mến | Pandora: Con là sự xuất sắc được trời ban tặng cho ba mẹ |
Chinmayi: Niềm vui tinh thần | Philomena: Luôn được mọi người yêu mến |
Diana: Nữ thần của mặt trăng | Raanana: Mong con luôn tươi tắn, dễ thương |
Donatella: Món quà đẹp | Rachel: Món quà ý nghĩa mà bố mẹ được ban tặng |
Ellie: Ánh sáng rực rỡ nhất | Ratih: Xinh đẹp như nàng tiên |
Ermintrude: Luôn có được tình yêu thương trọn vẹn | Rishima: Ánh sáng mặt trăng |
Esperanza: Hy vọng | Tegan: Con gái dấu yêu của ba mẹ |
Eudora: Con là món quà tốt lành của bố mẹ | Tove: Cô bé tuyệt đẹp của ba mẹ |
Evelyn: Người con gái ươm mầm sự sống | Ulanni: Sở hữu một vẻ đẹp chốn thiên đường |
Farah: Niềm vui, sự hào hứng | Winifred: Mong con có tương lai vui vẻ |
Fidelia: Niềm tin | Yaretzi: Hy vọng con luôn được yêu thương |
Grainne: Tình yêu | Zelda: Niềm hạnh phúc |
Jessica: Mong con luôn hạnh phúc |
2.3 Đặt tên tiếng Anh mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc cho bé gái
Với mong muốn con luôn được may mắn và hạnh phúc, ba mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho bé gái như sau:
Amanda: Được yêu thương | Hilary: Mong cô gái của ba mẹ luôn vui vẻ |
Helen: Thông minh, dịu dàng đầy lòng nhân ái | Irene: Mong muốn sự hòa bình |
Beatrix: Cô gái luôn hạnh phúc dâng trào, được ban phước | Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc |
Boniface: Mong những điều may mắn | Meliora: Mọi thứ sẽ luôn tốt đẹp |
Daria: Hy vọng con có cuộc sống giàu sang | Mirabel: Tuyệt vời |
Elysia: Được ban phước lành | Muskaan: Luôn cười và hạnh phúc |
Erasmus: Luôn được mọi người yêu quý | Olwen: Mang đến sự may mắn và phước lành, sung túc |
Farrah: Còn là niềm hạnh phúc của ba mẹ | Pearl: Con là viên ngọc trai thuần khiết |
Felicity: Sự may mắn tốt lành | Serena: Mong cuộc sống của con sẽ thanh bình |
Gwen: Ban phước lành | Vivian: Cô gái hoạt bát |
Gwyneth: May mắn, hạnh phúc | Wendy: Luôn nhận được sự may mắn |
Helen: Hãy luôn là người tỏa sáng | Wilfred: Ước muốn hòa bình |
Helga: Phước lành | Xin: Cô bé luôn hạnh phúc và vui vẻ |
2.4 Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường
Alexandra: Cô gái bảo vệ mọi người | Imelda: Sẵn sàng chinh phục thử thách, khó khăn |
Aliyah: Sự trỗi dậy | Iphigenia: Luôn mạnh mẽ |
Andrea: Cô gái mạnh mẽ và kiên cường | Jocelyn: Luôn vô địch trong mọi trận chiến |
Aretha: Cô gái xuất chúng của ba mẹ | Kane: Nữ chiến binh |
Audrey: Sở hữu sức mạnh cao quý | Kelsey: Chiến binh kiên cường |
Bernice: Tạo nên chiến thắng | Louisa: Chiến binh lừng danh, nổi tiếng |
Bridget: Nắm giữ sức mạnh và quyền lực | Manfred: Yêu hòa bình |
Briona: Cô gái thông minh, độc lập | Matilda: Có sự kiên cường |
Constance: Có sự kiên định | Maynard: Sự mạnh mẽ |
Dempsey: Sự kiêu hãnh | Meredith: Cô gái lãnh đạo vĩ đại |
Desi: Luôn khát vọng chiến thắng | Phelan: Quyết đoán và mạnh mẽ như sói đầu đàn |
Edith: Mong con luôn thịnh vượng | Phoenix: Con phượng hoàng ngạo nghễ và mạnh mẽ |
Eunice: Dành chiến thắng rực rỡ | Sandra: Người bảo vệ |
Euphemia: Tiếng tăm lẫy lừng | Sigourney: Thích chinh phục |
Fallon: Trở thành nhà lãnh đạo tài giỏi | Sigrid: Luôn chiến thắng và công bằng |
Gerda: Người hộ vệ | Valerie: Luôn khỏe mạnh |
Gloria: Mang lại vinh quang | Vera: Niềm tin kiên định |
Hilda: Chiến binh dũng cảm trên chiến trường | Veronica: Cô gái đem đến chiến thắng |
Vincent: Chinh phục |
2.5 Tên tiếng Anh gắn với các loài hoa cho bé gái
Nếu ba mẹ muốn đặt tên tiếng Anh cho bé gái theo các loài hoa đẹp thì không thể bỏ qua các gợi ý sau:
- Aboli: Hoa theo tiếng Hindu
- Akina: Hoa nở mùa xuân
- Aster: Hoa thạch thảo kiên cường, bền bỉ và khả năng thích nghi
- Calantha: Đóa hoa đang nở rộ khoe sắc tinh tế và thanh tao
- Camellia: Hoa trà rực rỡ thể hiện sự khiêm tốn, sự giản dị và sự kiên cường, thuần khiết, mong con gặp nhiều may mắn
- Dahlia: Hoa thược dược mạnh mẽ, độc lập, yêu thích cái đẹp và sự thanh tao, đấy sáng tạo và độc đáo
- Daisy: Hoa cúc tinh khiết và trong trẻo
- Flora: Đóa hoa kiều diễm
- Hazel: Cây phỉ biểu tượng cho sự ấm áp và sự bảo vệ
- Iolanthe: Hoa tím thủy chung, dịu dàng, thanh tao và bí ẩn
- Iris: Hoa diên vĩ tượng trưng cho lòng dũng cảm, sự trung thành
- Jacintha: Hoa huệ tinh khiết, giản dị và may mắn
- Jasmine: Hoa nhài dịu dàng, giản dị nhưng thanh lịch, tinh tế
- Kusum: Các loại hoa xinh đẹp
- Lily/Lil/Lilian/Lilla/Lilybelle: Hoa huệ tây sang trọng, quý phái
- Lotus: Hoa sen kiêu sa, cao quý
- Morela: Hoa mai tươi tắn, vui tươi đầy may mắn
- Olivia: Cây Olive thông minh, kiên cường, thanh lịch và yêu thích sự hòa bình
- Rose/Rosabella: Hoa hồng xinh xắn, thướt tha
- Sunflower: Hoa hướng dương luôn hướng về ánh mặt trời
- Thalia: Hoa Thalia lạc quan, sáng tạo
- Violet: Hoa màu tím xanh đầy xinh xắn
- Willow: Cây liễu thon thả mảnh mai, bí ẩn vầ thanh lịch

2.6 Tên tiếng Anh hay cho bé gái thể hiện sự may mắn, cao quý
- Almira: Công chúa có sự cao quý
- Alva: Mong cô gái của ba mẹ có sự cao quý
- Audray: Cô gái có sức mạnh cao quý
- Elfleda: Mỹ nhân có sự cao quý
- Eugene: Xuất thân cao quý
- Hypatia: Toát lên vẻ cao quý
- Ladonna: Tiểu thư có sự cao quý
- Regina: Nữ hoàng có sự cao quý
- Stephen: Vương miện
- Titus: Danh giá
2.7 Tên tiếng Anh cho con gái thể hiện sự đáng yêu, xinh đẹp
Dưới đây là các tên tiếng Anh cho bé gái hay, mang ý nghĩa xinh đẹp và đáng yêu:
- Amelinda: Mong con luôn đáng yêu và xinh đẹp
- Aurelia: Tóc vàng óng
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Calliope: Cô gái có khuôn mặt xinh đẹp
- Ceridwen: Vẻ đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine: Hấp dẫn
- Delwyn: Được mọi người phù hộ
- Doris: Xinh đẹp
- Drusilla: Ánh mắt chứa đựng sự long lanh như sương
- Dulcie: Vẻ đẹp ngọt ngào
- Eirian/Arian: Xinh đẹp rực rỡ
- Fidelma: Cô gái đẹp tựa mỹ nhân
- Fiona: Trắng trẻo
- Hebe: Luôn xinh đẹp, trẻ trung
- Isolde: Sở hữu gương mặt xinh đẹp
- Kaylin: Cô gái xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: Đôi mắt đen
- Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera: Cô bé sở hữu mái tóc đen
- Mabel: Đáng yêu
- Miranda: Vẻ ngoài dễ thương, đáng yêu
- Rowan: Cô bé tóc đỏ
2.8 Tên cho bé gái bằng tiếng Anh thể hiện sự thành công
Nếu ba mẹ mong muốn con đạt được nhiều thành công trong cuộc sống thì không thể bỏ qua các tên tiếng Anh cho bé gái sau:
- Fawziya: Sự chiến thắng
- Felicia: May mắn và thành công
- Lisa: Nữ thần của thành công
- Maddy: Cô gái nhiều tài năng
- Naila: Mong con luôn thành công
- Neala: Người vô địch
- Paige: Luôn siêng năng để đạt được thành công
- Seward: Sự chiến thắng
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng
- Yashashree: Nữ thần thành công
- Yashita: Luôn thành công

2.9 Tên tiếng Anh thể hiện theo màu sắc, đá quý cho bé gái
- Diamond: Kim cương
- Gemma: Viên ngọc quý
- Jade: Đá ngọc bích
- Margaret: Viên ngọc trai
- Melanie: Đen
- Pearl: Viên ngọc trai
- Ruby: Đỏ, ngọc ruby
- Sapphire: Xanh lam, ngọc sapphire
- Scarlet: Đỏ tươi
- Sienna: Đỏ
2.10 Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng
- Ariel: Chú sư tử của Chúa
- Artemis: Nữ thần của mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp
- Christabel: Cô gái công giáo xinh đẹp
- Cleopatra: Tên một nữ hoàng Ai Cập
- Dorothy: Món quà ý nghĩa của Chúa
- Elizabeth: Lời thề của Chúa
- Emmanuel: Chúa cứ tại bên ta
- Godiva, Theodora: Món quà ban tặng của Chúa
- Isadora: Món quà của Isis
- Jesse: Món quà của Yah
- Thekla: Vinh quang của thần linh
- Venus: Nữ thần tình yêu và sắc đẹp
2.11 Tên tiếng Anh thể hiện sự thông minh
- Abbey: Thông minh, tài giỏi
- Avery: Tài giỏi, không ngoan
- Bertha: Cô gái thông thái, sáng dạ
- Bertram: Cô gái thông thái
- Claire: Cô gái sáng dạ
- Clara: Cô gái thông minh
- Elfreda: Chứa đựng sức mạnh của người German thời Trung Cổ
- Genevieve: Tiểu thư thông minh
- Gina: Luôn có sự sáng tạo
- Jethro: Tài năng hơn người
- Magnus: Cô gái vĩ đại nhất
- Milcah: Nữ hoàng
- Mirabel: Cô gái tuyệt vời
- Nolan: Cô gái nổi tiếng
- Rowena: Có danh tiếng
- Sophia: Khôn ngoan, lanh lợi
2.12 Tên tiếng Anh cho bé gái độc đáo, hiếm gặp
Adelaide: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "sự cao quý" hoặc "người phụ nữ quý tộc", mang ý nghĩa về sự nhân ái, sự thông cảm và sự kiêu hãnh. | Myrna: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "người phụ nữ thơm", mang ý nghĩa về sự quyến rũ, sự thu hút và sự hấp dẫn. |
Angelique: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "thiên thần" ý nghĩa về sự thanh thuần, trong sạch, nhân ái và dịu dàng. | Naamah: Có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "dễ chịu", mang ý nghĩa về sự nhẹ nhàng, sự tươi tắn và sự hạnh phúc. |
Araxie: Có nguồn gốc từ tiếng Armenia, có nghĩa là "người phụ nữ vui vẻ", mang ý nghĩa về sự hạnh phúc, sự tươi tắn và sự may mắn. | Nefertari: Có nguồn gốc từ tiếng Ai Cập, có nghĩa là "người đẹp", mang ý nghĩa về sự quyến rũ, sự thu hút và sự hấp dẫn. |
Blanche: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "trắng", mang ý nghĩa về sự tinh khiết, sự thanh thần và sự dịu dàng. | Norabel: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "hoa hồng bắc", mang ý nghĩa về sự quyến rũ, sự thu hút và sự hấp dẫn. |
Calantha: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "hoa đẹp", mang ý nghĩa về sự quyến rũ, sự thu hút và sự hấp dẫn. | Phedra: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "ánh sáng", mang ý nghĩa về sự thông minh, sự nhân ái và sự dịu dàng. |
Caridwen: Có nguồn gốc từ tiếng xứ Wales, có nghĩa là "người phụ nữ yêu thương", mang ý nghĩa về sự nhân ái, sự thông cảm và sự yêu thương. | Phoebe: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "ánh sáng", mang ý nghĩa về sự thông minh, sự nhân ái và sự dịu dàng. |
Eirlys: Có nguồn gốc từ tiếng xứ Wales, có nghĩa là "ánh sáng", mang ý nghĩa về sự thông minh, sự nhân ái và sự dịu dàng. | Orabelle: Có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "hoa hồng vàng", mang ý nghĩa về sự quyến rũ, sự thu hút và sự hấp dẫn. |
Guinevere: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "người phụ nữ trắng", mang ý nghĩa về sự tinh khiết, sự thanh thần và sự dịu dàng. | Oriana: Có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "người phụ nữ đến từ mặt trời", mang ý nghĩa về sự tươi tắn, sự năng động và sự may mắn. |
Heulwen: Có nguồn gốc từ tiếng xứ Wales, có nghĩa là "ánh sáng", mang ý nghĩa về sự thông minh, sự nhân ái và sự dịu dàng. | Sophronia: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "sự khôn ngoan", mang ý nghĩa về sự thông minh, sự kiên trì và sự quyết đoán. |
Laelia: Có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "người phụ nữ xinh đẹp", mang ý nghĩa về sự quyến rũ, sự thu hút và sự hấp dẫn. | Tryphena: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "sự dịu dàng", mang ý nghĩa về sự nhẹ nhàng, sự tươi tắn và sự hạnh phúc. |
Latifah: Có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là "người phụ nữ dịu dàng", mang ý nghĩa về sự nhẹ nhàng, sự tươi tắn và sự hạnh phúc. | Twyla: Có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "người phụ nữ có mái tóc xoăn", mang ý nghĩa về sự quyến rũ, sự thu hút và sự hấp dẫn. |
Lourdes: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "hoa hồng", mang ý nghĩa về sự quyến rũ, sự thu hút và sự hấp dẫn. | Xenia: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "khách mời", mang ý nghĩa về sự hiếu khách, sự nhân ái và sự thông cảm. |
Madeline: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "người phụ nữ mang lại sự vui vẻ", mang ý nghĩa về sự tươi tắn, sự năng động và sự may mắn. |
Zoe: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "cuộc sống", mang ý nghĩa về sự sinh sống, sự phát triển và sự kiên trì.
|
Bài viết trên đã chia sẻ đến bạn đọc những tên tiếng Anh cho bé gái hay và ý nghĩa. Hy vọng với những thông tin trên, ba mẹ đã lựa chọn được một tên gọi phù hợp với bé yêu của mình.