Tên Đạt là một cái tên ngắn gọn nhưng chứa đựng mong muốn lớn về sự thành công và thịnh vượng. Trong văn hóa Hán Việt, tên Đạt thường được hiểu là “đạt được”, “thành đạt”, là lời chúc cho một tương lai rạng rỡ. Vậy từ góc độ phong thủy, tên Đạt có ảnh hưởng thế nào tới tính cách và vận mệnh? Bài viết này của Tên Hay Phong Thủy sẽ giải mã rõ ràng ý nghĩa tên Đạt, phân tích chất chứa trong từng âm chữ và giới thiệu hơn 60 tên đệm hay giúp tên Đạt thêm phần may mắn, tài lộc và hợp phong thủy.
Bảng chấm điểm tên Đạt theo các tiêu chí:
Tiêu chí | Điểm |
---|---|
Dễ đọc, dễ nhớ | 9 |
Tính cách | 8 |
Phù hợp xu hướng hiện nay | 9 |
Theo văn hóa | 9 |
Tổng điểm | 8.5 |
1. Ý nghĩa tên Đạt
Tên Đạt có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách ghép từ. Dưới đây là những cách hiểu phổ biến của tên Đạt:
1.1 Ý nghĩa tên Đạt theo Hán Việt
Tên Đạt là một tên ngắn gọn nhưng lại mang một ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Hán Việt. Theo Hán Việt, chữ Đạt (達) có nghĩa là "đạt được", "thành công", "đạt tới mục tiêu". Người mang tên Đạt thường được kỳ vọng sẽ đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống, từ công danh đến sự nghiệp.
Chữ Đạt còn có thể hiểu theo nghĩa rộng hơn, là người luôn tìm cách vượt qua mọi thử thách, đạt được những mục tiêu lớn trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh này, tên Đạt không chỉ mang lại sự may mắn, mà còn là nguồn động lực mạnh mẽ để người mang tên này phấn đấu không ngừng.
1.2 Ý nghĩa tên Đạt theo phong thủy
Lưu ý: Tiêu chí theo phong thủy chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể bỏ qua nếu không quan tâm về tiêu chí này.
Để phân tích ý nghĩa tên theo phong thủy chi tiết cần dựa theo Ngũ Hành. Tùy theo từng năm sinh mà mỗi người sẽ có Ngũ Hành khác nhau:
Năm sinh |
Ngũ Hành |
2015 (Ất Mùi) |
Kim |
2016 (Bính Thân) |
Hỏa |
2017 (Đinh Dậu) |
Hỏa |
2018 (Mậu Tuất) |
Mộc |
2019 (Kỷ Hợi) |
Mộc |
2020 (Canh Tý) |
Thổ |
2021 (Tân Sửu) |
Thổ |
2022 (Nhâm Dần) |
Kim |
2023 (Quý Mão) |
Kim |
2024 (Giáp Thìn) |
Hỏa |
2025 (Ất Tỵ) |
Hỏa |
2026 (Bính Ngọ) |
Thủy |
2027 (Đinh Mùi) |
Thủy |
2028 (Mậu Thân) |
Thổ |
2029 (Kỷ Dậu) |
Thổ |
2030 (Canh Tuất) |
Kim |
Mỗi Ngũ Hành sẽ có đặc điểm tính cách khác nhau và mối tương sinh - tương khắc như bảng dưới đây:
Ngũ Hành |
Biểu tượng |
Đặc điểm tính cách |
Tương sinh |
Tương khắc |
Kim (Kim loại) |
Kim loại, kim khí (vàng, bạc, sắt, thép…) |
Cứng rắn, kiên định, quyết đoán, mạnh mẽ, thông minh, sáng suốt, yêu thích sự chính xác, rõ ràng, đôi khi cứng nhắc, thiếu linh hoạt. |
Thổ, Thủy |
Mộc, Hỏa |
Mộc (Cây cối) |
Cây cối, gỗ |
Linh hoạt, sáng tạo, yêu tự do, đổi mới, giàu đam mê, năng động, đôi khi thiếu ổn định và kiên nhẫn. |
Thủy, Hỏa |
Kim, Thổ |
Thủy (Nước) |
Nước, dòng chảy |
Linh hoạt, thích ứng, giao tiếp tốt, dễ thấu hiểu, thông minh, giàu cảm xúc, đôi khi thiếu quyết đoán. |
Kim, Mộc |
Thổ, Hỏa |
Hỏa (Lửa) |
Lửa, ánh sáng |
Nhiệt huyết, sáng tạo, quyết đoán, đam mê, hướng ngoại, đôi khi thiếu kiên nhẫn, dễ nóng nảy. |
Mộc, Thổ |
Thủy, Kim |
Thổ (Đất) |
Đất đai |
Ổn định, bảo vệ, nuôi dưỡng, kiên nhẫn, thực tế, đáng tin cậy, chăm chỉ, có trách nhiệm, đôi khi bảo thủ, thiếu linh hoạt. |
Hỏa, Kim |
Mộc, Thủy |
2. Chấm điểm chi tiết tên Đạt
2.1 Dễ đọc, dễ nhớ (9/10)
Tên Đạt rất dễ đọc và dễ nhớ nhờ vào sự ngắn gọn và âm thanh dễ nghe. Chỉ với một âm tiết duy nhất, tên Đạt dễ dàng được ghi nhớ trong tâm trí người khác. Đây là một trong những điểm mạnh lớn của tên này.
2.2 Tính cách (8/10)
Người mang tên Đạt thường có tính cách quyết đoán, mạnh mẽ và luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu trong cuộc sống. Họ là những người kiên định, không dễ dàng bỏ cuộc, và luôn tìm cách để vượt qua thử thách. Những người này có xu hướng lãnh đạo và có khả năng truyền cảm hứng cho người khác.
2.3 Phù hợp xu hướng hiện nay (9/10)
Tên Đạt hiện nay vẫn rất phổ biến và phù hợp với xu hướng đặt tên ngắn gọn, dễ nhớ, lại mang ý nghĩa tích cực. Nó không chỉ phù hợp với những gia đình yêu thích sự đơn giản mà còn được ưa chuộng trong cả giới trẻ và người lớn.
2.4 Ý nghĩa văn hóa (8/10)
Tên Đạt mang một giá trị văn hóa sâu sắc, đặc biệt trong nền văn hóa Á Đông. Tên này không chỉ là một lời chúc cho sự thành công mà còn thể hiện sự hy vọng về một tương lai tươi sáng, đầy thịnh vượng. Tên Đạt có thể là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những bậc phụ huynh muốn con cái mình luôn đạt được những thành tựu lớn trong cuộc sống.
2.5 Tổng kết (8.5/10)
Tên Đạt là một cái tên dễ đọc, dễ nhớ, mang tính biểu tượng mạnh mẽ về sự thành công và nỗ lực không ngừng. Nó không chỉ phù hợp với xu hướng hiện nay mà còn có giá trị văn hóa đặc biệt, tượng trưng cho những điều tốt đẹp và phát triển.
3. Dự đoán tương lai của người tên Đạt
3.1 Về tính cách
Người mang tên Đạt sẽ luôn phát triển tính cách của mình theo hướng mạnh mẽ, tự tin và quyết đoán hơn. Họ sẽ không ngừng cải thiện bản thân để đạt được những mục tiêu lớn hơn trong cuộc sống. Khả năng lãnh đạo của họ sẽ ngày càng được khẳng định, và họ sẽ trở thành những người có tầm ảnh hưởng lớn trong cộng đồng.
3.2 Về sự nghiệp
Về sự nghiệp, người mang tên Đạt sẽ có một con đường thăng tiến rõ ràng. Với tính cách kiên trì và nỗ lực không ngừng, họ sẽ dễ dàng đạt được những thành tựu lớn trong công việc. Họ có thể trở thành những nhà lãnh đạo xuất sắc hoặc những chuyên gia trong lĩnh vực mà họ theo đuổi.
4. Tên đệm hay cho tên Đạt
Tên | Ý nghĩa |
Anh Đạt | Anh hùng, tài giỏi, mang lại sự thành công lớn. |
Bảo Đạt | Sự bảo vệ, giữ gìn và đạt được những điều tốt đẹp. |
Bình Đạt | Hòa bình, yên ổn, đạt được sự ổn định trong cuộc sống. |
Công Đạt | Công danh, sự nghiệp, đạt được những thành tựu trong công việc. |
Dũng Đạt | Dũng cảm, mạnh mẽ, đạt được mục tiêu bằng sức mạnh và sự kiên trì. |
Giang Đạt | Giang sơn, đất đai, đạt được những thành công vững chắc. |
Hải Đạt | Biển lớn, rộng lớn, đạt được sự vững mạnh và không giới hạn. |
Học Đạt | Học thức, trí thức, đạt được sự hiểu biết và kiến thức cao. |
Hoàng Đạt | Vương giả, đế vương, đạt được những thành tựu vĩ đại. |
Khánh Đạt | May mắn, hạnh phúc, đạt được những điều mong muốn trong cuộc sống. |
Khang Đạt | Bình an, khỏe mạnh, đạt được sự ổn định và hạnh phúc. |
Khuê Đạt | Ngôi sao sáng, đạt được những thành công rực rỡ. |
Lâm Đạt | Rừng, thiên nhiên, đạt được sự thịnh vượng và phát triển bền vững. |
Lộc Đạt | Lộc, tài lộc, đạt được sự giàu có và thịnh vượng. |
Long Đạt | Rồng, biểu tượng của sức mạnh và quyền lực, đạt được thành công lớn. |
Minh Đạt | Sáng suốt, thông minh, đạt được những thành tựu thông qua trí tuệ. |
Mạnh Đạt | Mạnh mẽ, kiên cường, đạt được sự thành công vượt bậc. |
Nam Đạt | Phía Nam, đạt được thành công và sự thịnh vượng. |
Ngọc Đạt | Ngọc quý, đạt được giá trị cao quý trong cuộc sống. |
Phát Đạt | Phát triển, đạt được sự phát triển và thành công. |
Quang Đạt | Quang vinh, đạt được sự nổi bật và thành công rực rỡ. |
Quốc Đạt | Quốc gia, đất nước, đạt được những thành tựu lớn cho đất nước. |
Sơn Đạt | Núi, vững chắc, đạt được sự ổn định và thành công lâu dài. |
Tâm Đạt | Tâm hồn, lòng tốt, đạt được sự thanh thản và hạnh phúc trong cuộc sống. |
Tân Đạt | Mới mẻ, đổi mới, đạt được thành công trong mọi lĩnh vực. |
Tường Đạt | Bức tường vững chắc, đạt được sự ổn định và bảo vệ. |
Tuấn Đạt | Tuấn tú, tài giỏi, đạt được sự thành công xuất sắc. |
Trí Đạt | Trí tuệ, đạt được những thành tựu qua sự thông minh và trí thức. |
Tài Đạt | Tài năng, đạt được sự phát triển và thành công trong sự nghiệp. |
Văn Đạt | Văn hóa, học thức, đạt được sự hiểu biết và trí thức sâu rộng. |
Vĩnh Đạt | Vĩnh cửu, lâu dài, đạt được sự bền vững và trường tồn. |
Việt Đạt | Quê hương, đất nước, đạt được những thành tựu lớn cho dân tộc. |
Xuân Đạt | Mùa xuân, tươi mới, đạt được sự phát triển và tươi trẻ. |
Huy Đạt | Rực rỡ, sáng chói, đạt được những thành công rực rỡ trong cuộc sống. |
Duy Đạt | Duy nhất, đặc biệt, đạt được sự khác biệt và nổi bật. |
Vũ Đạt | Vũ trụ, rộng lớn, đạt được sự thành công bền vững và không giới hạn. |
Cường Đạt | Cường tráng, mạnh mẽ, đạt được những thành tựu lớn trong cuộc sống. |
Lý Đạt | Lý do, lý thuyết, đạt được sự hiểu biết và thành công trong mọi lĩnh vực. |
Tùng Đạt | Cây tùng, biểu tượng của sự trường tồn, đạt được sự bền vững trong cuộc sống. |
Chí Đạt | Chí hướng, ý chí, đạt được những mục tiêu lớn trong cuộc sống. |
Hải Đạt | Biển cả, bao la, đạt được sự thịnh vượng không giới hạn. |
Đức Đạt | Đức hạnh, đạo đức, đạt được sự tôn trọng và thành công trong xã hội. |
Khôi Đạt | Khôi phục, tươi mới, đạt được sự phát triển bền vững. |
Bách Đạt | Bách phát, bách chiến, đạt được mọi mục tiêu và chiến thắng mọi khó khăn. |
Thành Đạt | Thành công, đạt được mọi mục tiêu lớn trong cuộc sống. |
Lương Đạt | Lương thiện, nhân ái, đạt được sự thành công nhờ vào phẩm hạnh tốt đẹp. |
Hồng Đạt | Hồng, màu sắc của sự may mắn và thành công, đạt được sự tươi sáng trong cuộc sống. |
Đạt Hiếu | Người con hiếu thảo, đạt được sự kính trọng và yêu thương trong gia đình. |
Tuệ Đạt | Tuệ trí, sự sáng suốt, đạt được thành công từ trí tuệ và hiểu biết. |
Tạ Đạt | Tạ ơn, đạt được sự thành công nhờ vào lòng biết ơn và sự khiêm tốn. |
Linh Đạt | Linh hoạt, nhanh nhẹn, đạt được sự thành công trong mọi tình huống. |
Hạo Đạt | Hạo khí, khí phách, đạt được những thành tựu lớn với sức mạnh và nghị lực. |
Bửu Đạt | Quý giá, trân trọng, đạt được giá trị lớn trong cuộc sống. |
Kỳ Đạt | Kỳ diệu, đạt được những điều phi thường trong cuộc sống. |
Nhật Đạt | Mặt trời, sáng sủa, đạt được ánh sáng và thành công. |
Hạo Đạt | Hạo khí, khí phách, đạt được thành công lớn với tài năng và nghị lực. |
Có thể bạn quan tâm: 99+ Tên Tiếng Pháp Hay Cho Nữ Dễ Thương Và Ấn Tượng Nhất
Tên Đạt không chỉ là một cái tên dễ nhớ, dễ gọi mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho sự thành công và nỗ lực không ngừng. Với tính cách kiên định và quyết đoán, người mang tên Đạt có thể đạt được những thành tựu lớn trong cuộc sống và sự nghiệp. Tên Đạt là một lựa chọn tuyệt vời cho những bậc phụ huynh muốn con mình luôn có một tương lai tươi sáng và thành công.