Việc lựa chọn tên cho con là một quyết định quan trọng, không chỉ thể hiện tình yêu thương mà còn ảnh hưởng đến vận mệnh và tương lai của trẻ. Trong đó, tên đệm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cái tên hoàn chỉnh, mang lại ý nghĩa sâu sắc và hài hòa về phong thủy. Bài viết này sẽ giới thiệu ý nghĩa tên "Như" và gợi ý 60 tên đệm hay cho tên "Như" hợp phong thủy, giúp cha mẹ lựa chọn được cái tên phù hợp nhất cho con yêu.
Bảng chấm điểm ý nghĩa tên Như:
Ý nghĩa |
Điểm |
Dễ đọc, dễ nhớ |
9/10 |
Tính cách |
8/10 |
Phù hợp xu hướng hiện nay |
8/10 |
Theo văn hóa |
9/10 |
Tổng điểm |
8.5/10 |
1. Ý nghĩa tên Như là gì?
Tên Như có thể được hiểu là "như là", tượng trưng cho sự so sánh, ẩn chứa một cái gì đó, ví dụ như "như ý" hoặc "như mơ". Tên này cũng có thể hàm ý muốn người mang tên sống theo hình mẫu lý tưởng, đạt được sự hoàn hảo trong mọi việc.
1.1. Ý nghĩa tên Như theo nghĩa Hán Việt
Tên Như (如) trong Hán Việt có nghĩa là "như ý", "theo mong muốn", hoặc "giống như". Đây là một cái tên có ý nghĩa rất tích cực và thường được gắn với những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tên Như gợi lên sự hoàn hảo, sự thỏa mãn trong mọi việc và hy vọng người mang tên này luôn sống trong sự hòa thuận, an yên.
1.2. Ý nghĩa tên Như theo phong thủy
Lưu ý: Tiêu chí theo phong thủy chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể bỏ qua nếu không quan tâm về tiêu chí này.
Để phân tích ý nghĩa tên theo phong thủy cần dựa theo Ngũ Hành. Tùy theo từng năm sinh mà mỗi người sẽ có Ngũ Hành khác nhau:
Năm sinh |
Ngũ Hành |
2015 (Ất Mùi) |
Kim |
2016 (Bính Thân) |
Hỏa |
2017 (Đinh Dậu) |
Hỏa |
2018 (Mậu Tuất) |
Mộc |
2019 (Kỷ Hợi) |
Mộc |
2020 (Canh Tý) |
Thổ |
2021 (Tân Sửu) |
Thổ |
2022 (Nhâm Dần) |
Kim |
2023 (Quý Mão) |
Kim |
2024 (Giáp Thìn) |
Hỏa |
2025 (Ất Tỵ) |
Hỏa |
2026 (Bính Ngọ) |
Thủy |
2027 (Đinh Mùi) |
Thủy |
2028 (Mậu Thân) |
Thổ |
2029 (Kỷ Dậu) |
Thổ |
2030 (Canh Tuất) |
Kim |
Mỗi Ngũ Hành sẽ có đặc điểm tính cách khác nhau và mối tương sinh - tương khắc như bảng dưới đây:
Ngũ Hành |
Biểu tượng |
Đặc điểm tính cách |
Tương sinh |
Tương khắc |
Kim (Kim loại) |
Kim loại, kim khí (vàng, bạc, sắt, thép…) |
Cứng rắn, kiên định, quyết đoán, mạnh mẽ, thông minh, sáng suốt, yêu thích sự chính xác, rõ ràng, đôi khi cứng nhắc, thiếu linh hoạt. |
Thổ, Thủy |
Mộc, Hỏa |
Mộc (Cây cối) |
Cây cối, gỗ |
Linh hoạt, sáng tạo, yêu tự do, đổi mới, giàu đam mê, năng động, đôi khi thiếu ổn định và kiên nhẫn. |
Thủy, Hỏa |
Kim, Thổ |
Thủy (Nước) |
Nước, dòng chảy |
Linh hoạt, thích ứng, giao tiếp tốt, dễ thấu hiểu, thông minh, giàu cảm xúc, đôi khi thiếu quyết đoán. |
Kim, Mộc |
Thổ, Hỏa |
Hỏa (Lửa) |
Lửa, ánh sáng |
Nhiệt huyết, sáng tạo, quyết đoán, đam mê, hướng ngoại, đôi khi thiếu kiên nhẫn, dễ nóng nảy. |
Mộc, Thổ |
Thủy, Kim |
Thổ (Đất) |
Đất đai |
Ổn định, bảo vệ, nuôi dưỡng, kiên nhẫn, thực tế, đáng tin cậy, chăm chỉ, có trách nhiệm, đôi khi bảo thủ, thiếu linh hoạt. |
Hỏa, Kim |
Mộc, Thủy |
2. Chấm điểm tên Như
2.1 Dễ đọc, dễ nhớ: 9/10
Tên Như rất dễ đọc và dễ nhớ, đặc biệt là với người Việt Nam, tên này ngắn gọn, thanh thoát và dễ dàng gây ấn tượng. Đặc biệt, tên Như có tính chất dễ nhận diện trong cộng đồng và được mọi người yêu thích vì sự đơn giản, không phức tạp.
2.2 Tính cách của người mang tên: 8/10
Người mang tên Như thường có tính cách nhẹ nhàng, ôn hòa và rất dễ tiếp cận. Họ là người biết lắng nghe, tôn trọng người khác và luôn tìm cách làm mọi thứ một cách nhẹ nhàng và tinh tế. Tuy nhiên, có thể họ thiếu quyết đoán trong một số tình huống đòi hỏi sự cứng rắn.
2.3 Sự phù hợp với xu hướng đặt tên hiện nay: 8/10
Tên Như vẫn luôn là một lựa chọn phổ biến nhưng không quá phổ biến như các tên khác. Tuy nhiên, tên này vẫn có thể dễ dàng kết hợp với các tên đệm hiện đại và có sự linh hoạt trong phong cách đặt tên. Đây là một cái tên truyền thống nhưng vẫn phù hợp với xu hướng hiện nay.
2.4 Ý nghĩa văn hóa: 9/10
Tên Như mang đậm nét văn hóa Việt Nam, thể hiện sự thanh thoát, duyên dáng và mong muốn đạt được điều tốt đẹp trong cuộc sống. Trong các cái tên như Như Ý, tên Như mang một ý nghĩa rất văn hóa, thể hiện mong ước cha mẹ dành cho con cái một cuộc đời viên mãn và trọn vẹn.
2.5 Tổng kết: 8.5/10
Tên Như là một tên rất dễ nhớ và có ý nghĩa văn hóa sâu sắc, dù không quá nổi bật như những cái tên khác, nhưng vẫn rất thích hợp với những ai yêu thích sự nhẹ nhàng, tinh tế và mong muốn con cái có một cuộc sống bình yên và thịnh vượng.
3. Dự đoán tương lai của người tên Như
3.1 Về tính cách
Người mang tên Như sẽ phát triển với một tính cách ôn hòa, dễ gần và biết tạo dựng các mối quan hệ tốt đẹp trong cuộc sống. Tính cách này giúp họ có nhiều bạn bè, đồng nghiệp và đối tác tốt. Tuy nhiên, họ cần học cách trở nên quyết đoán và mạnh mẽ hơn trong các quyết định quan trọng.
3.2 Về sự nghiệp
Trong sự nghiệp, người mang tên Như sẽ phát triển ổn định, thường là trong các lĩnh vực đòi hỏi sự kiên nhẫn, sự lắng nghe và sự tinh tế như giáo dục, tư vấn, nghệ thuật, hoặc chăm sóc sức khỏe. Với tên Như, họ có thể sẽ có những thành công lớn nếu chọn đúng con đường phù hợp với bản thân.
4. Gợi ý tên đệm hay cho tên Như
Tên | Ý nghĩa |
An Như | "An" có nghĩa là bình an, hòa thuận; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, mong muốn cuộc sống yên vui, bình an. |
Minh Như | "Minh" mang nghĩa sáng suốt, thông minh; "Như" thể hiện sự hoàn mỹ, mong muốn điều tốt đẹp. |
Đức Như | "Đức" có nghĩa là đức hạnh, phẩm chất tốt; "Như" mang nghĩa hoàn thiện, hoàn hảo. |
Lan Như | "Lan" là loài hoa quý phái, thanh nhã; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, nhẹ nhàng. |
Quỳnh Như | "Quỳnh" là loài hoa quý, thanh thoát; "Như" mang đến vẻ đẹp hoàn hảo. |
Hương Như | "Hương" có nghĩa là mùi thơm, thanh thoát; "Như" thể hiện sự trong sáng, dịu dàng. |
Kiều Như | "Kiều" có nghĩa là đẹp, thanh nhã; "Như" thể hiện sự hoàn mỹ, thanh thoát. |
Tú Như | "Tú" có nghĩa là tài giỏi, xuất sắc; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, viên mãn. |
Thảo Như | "Thảo" có nghĩa là hiền hòa, dịu dàng; "Như" thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh tao. |
Vân Như | "Vân" có nghĩa là mây, biểu tượng của sự nhẹ nhàng, bồng bềnh; "Như" thể hiện sự hoàn mỹ. |
Tâm Như | "Tâm" nghĩa là trái tim, lòng nhân ái; "Như" thể hiện sự trong sáng, trọn vẹn. |
Linh Như | "Linh" có nghĩa là linh hoạt, thông minh; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, tài giỏi. |
Bích Như | "Bích" có nghĩa là quý giá, quý phái; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, quý trọng. |
Thanh Như | "Thanh" có nghĩa là trong sáng, thanh cao; "Như" thể hiện sự thanh thoát, nhẹ nhàng. |
Mai Như | "Mai" là loài hoa mai, biểu tượng của sự tươi mới; "Như" mang đến sự viên mãn, hoàn hảo. |
Sương Như | "Sương" mang nghĩa mờ ảo, dịu nhẹ; "Như" thể hiện sự thanh thoát, nhẹ nhàng. |
Hạ Như | "Hạ" là mùa hè, tươi vui, đầy năng lượng; "Như" mang đến sự hoàn hảo và sức sống. |
Lạc Như | "Lạc" có nghĩa là hạnh phúc, vui vẻ; "Như" thể hiện sự thỏa mãn và cuộc sống viên mãn. |
Cẩm Như | "Cẩm" là gấm vóc, quý phái; "Như" thể hiện sự hoàn mỹ, cao quý. |
Ngọc Như | "Ngọc" có nghĩa là quý giá, trong sáng; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, tinh túy. |
Diễm Như | "Diễm" mang nghĩa duyên dáng, kiều diễm; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, sắc sảo. |
Mỹ Như | "Mỹ" có nghĩa là đẹp, hoàn hảo; "Như" thể hiện sự đẹp đẽ và hoàn thiện. |
Nhật Như | "Nhật" có nghĩa là mặt trời, rực rỡ; "Như" thể hiện sự tươi sáng và mạnh mẽ. |
Tuyết Như | "Tuyết" mang nghĩa trong trắng, thuần khiết; "Như" thể hiện sự trong sáng, dịu dàng. |
Thủy Như | "Thủy" có nghĩa là nước, thanh khiết; "Như" thể hiện sự nhẹ nhàng, trong sáng. |
Vỹ Như | "Vỹ" mang nghĩa vĩ đại, lớn lao; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, thành công. |
Gia Như | "Gia" có nghĩa là gia đình, gắn bó, yêu thương; "Như" thể hiện sự bình yên, hòa hợp. |
Bảo Như | "Bảo" có nghĩa là bảo vệ, quý báu; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, trọn vẹn. |
Ngân Như | "Ngân" có nghĩa là bạc, tiền tài; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, viên mãn. |
Tuấn Như | "Tuấn" mang nghĩa tài giỏi, xuất sắc; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, tài năng. |
Hoài Như | "Hoài" có nghĩa là hoài bão, tâm huyết; "Như" thể hiện sự hoàn thiện trong mọi dự định. |
Văn Như | "Văn" có nghĩa là văn học, trí thức; "Như" thể hiện sự hoàn mỹ trong tri thức và hành động. |
Cảnh Như | "Cảnh" có nghĩa là cảnh vật, vẻ đẹp; "Như" thể hiện sự hoàn mỹ, vẻ đẹp vượt trội. |
Khánh Như | "Khánh" mang nghĩa vui mừng, hạnh phúc; "Như" thể hiện sự hoàn hảo trong mọi mặt cuộc sống. |
Phúc Như | "Phúc" có nghĩa là hạnh phúc, may mắn; "Như" thể hiện sự trọn vẹn và viên mãn. |
Vĩnh Như | "Vĩnh" có nghĩa là vĩnh cửu, trường tồn; "Như" thể hiện sự vững vàng, ổn định. |
Mạnh Như | "Mạnh" mang nghĩa sức mạnh, kiên cường; "Như" thể hiện sự vững chãi, mạnh mẽ. |
Thiên Như | "Thiên" có nghĩa là trời, thiên nhiên; "Như" thể hiện sự trọn vẹn, hòa hợp. |
Lực Như | "Lực" mang nghĩa sức mạnh, dẻo dai; "Như" thể hiện sự mạnh mẽ, kiên trì. |
Thịnh Như | "Thịnh" có nghĩa là thịnh vượng, phát đạt; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, thành công. |
Kỳ Như | "Kỳ" mang nghĩa kỳ diệu, lạ thường; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, khác biệt. |
Cường Như | "Cường" có nghĩa là mạnh mẽ, vững vàng; "Như" thể hiện sự trọn vẹn, bền vững. |
Hải Như | "Hải" có nghĩa là biển cả, rộng lớn; "Như" thể hiện sự bao la, hoàn hảo. |
Đại Như | "Đại" mang nghĩa vĩ đại, lớn lao; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, thành công vượt trội. |
Quốc Như | "Quốc" có nghĩa là quốc gia, đất nước; "Như" thể hiện sự trọn vẹn, cao quý. |
Sơn Như | "Sơn" có nghĩa là núi, kiên cố; "Như" thể hiện sự vững chắc, hoàn hảo. |
Thái Như | "Thái" mang nghĩa thái bình, yên ổn; "Như" thể hiện sự bình an, hoàn hảo. |
Kiên Như | "Kiên" có nghĩa là kiên định, vững vàng; "Như" thể hiện sự bền bỉ, kiên cường. |
Tường Như | "Tường" mang nghĩa vững vàng, kiên cố; "Như" thể hiện sự trọn vẹn, hoàn mỹ. |
Phong Như | "Phong" có nghĩa là phong phú, đa dạng; "Như" thể hiện sự toàn diện, hoàn hảo. |
Tín Như | "Tín" mang nghĩa là uy tín, sự tin cậy; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, đáng tin. |
Yến Như | "Yến" là loài chim yến, tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, thanh thoát; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, dịu dàng. |
Ý Như | "Ý" có nghĩa là ý tưởng, tâm tư, sự sâu sắc; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, trọn vẹn. |
Hạnh Như | "Hạnh" mang nghĩa hạnh phúc, tốt đẹp, đức hạnh; "Như" thể hiện sự hoàn thiện, viên mãn. |
Lâm Như | "Lâm" có nghĩa là rừng, thiên nhiên; "Như" thể hiện sự mạnh mẽ, thanh thoát, hòa hợp với thiên nhiên. |
Thanh Như | "Thanh" có nghĩa là trong sáng, thanh cao; "Như" thể hiện sự thanh thoát, nhẹ nhàng, hoàn hảo. |
Hoàng Như | "Hoàng" có nghĩa là vương giả, cao quý, sang trọng; "Như" thể hiện sự hoàn hảo, quý phái. |
Ánh Như | "Ánh" có nghĩa là ánh sáng, tỏa sáng, rực rỡ; "Như" thể hiện sự trong sáng, tươi mới và hoàn hảo. |
Phi Như | "Phi" có nghĩa là bay, tự do, vượt trội; "Như" thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát và hoàn mỹ. |
Tên Như là một cái tên ngắn gọn, dễ nhớ và có ý nghĩa sâu sắc về sự hoàn hảo, thanh thoát và mong muốn đạt được những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Đây là một cái tên thích hợp cho những gia đình yêu thích sự nhẹ nhàng và tinh tế. Tên Như không chỉ đẹp mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa sâu sắc, chắc chắn sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho con cái.