Việc đặt tên tiếng Anh cho bé trai không chỉ giúp trẻ tự tin trong giao tiếp quốc tế mà còn mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Dưới đây là danh sách 300 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho bé trai, được cập nhật mới nhất năm 2025, hy vọng sẽ giúp các bậc phụ huynh tìm được tên gọi phù hợp cho con yêu.
1. Hướng dẫn cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai
Tiếng Anh đang ngày càng phổ biến do các cha mẹ Việt mong muốn đặt thêm tên tiếng Anh cho con để sau này con dễ dàng hội nhập hơn khi muốn bé học tại các trường quốc tế, cũng như mong con sau này sẽ có thể làm việc tại môi trường nước ngoài nhiều cơ hội. Ngoài ra, tên tiếng Anh cho nam còn được sử dụng như tên ở nhà cho bé trai.
Sau đây là một số hướng dẫn cách đặt tên tiếng Anh cho con mà cha mẹ cần lưu ý:
- Chọn tên tiếng Anh cho nam giống ý nghĩa của tên thật trong tiếng Việt. Ví dụ: Tên con là Dũng, tên tiếng Anh là Andrew (mạnh mẽ).
- Chọn tên con trai tiếng Anh giống người nổi tiếng. Nếu cha mẹ là người hâm mộ của một người nổi tiếng thì có thể chọn tên đó cho con. Ví dụ như là Tom Hanks, Ronaldo,…
- Chọn tên có phát âm tương tự tên tiếng Việt: Ví dụ: An thì gọi là Anne,…
- Đặt tên cho con hàm chứa ý nghĩa mà cha mẹ hy vọng và muốn gửi gắm ở con. Ví dụ tên tiếng Anh cho bé trai là Carwyn thì thể hiện mong muốn con luôn được hạnh phúc và yêu thương, hay Manfred là con người của hòa bình.
- Chọn tên tiếng Anh cho bé trai theo các chủ đề thiên nhiên, hình dáng,…

2. Gợi ý tên tiếng Anh cho con trai hay, ý nghĩa
2.1. Tên nam tiếng Anh hay, phổ biến, dễ nhớ
Để đặt tên tiếng Anh cho nam cha mẹ nên chọn dễ nhớ hơn, phổ biến để khi trong giao tiếp mọi người xung quanh sẽ dễ dàng nhớ tên con. Dưới đây là một số tên mà cha mẹ dùng để đặt tên tiếng Anh cho nam phổ biến nhé:
Albert: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "sự cao quý" hoặc "người đàn ông quý tộc", mang ý nghĩa về sự nhân ái, sự thông cảm và sự kiêu hãnh.
|
Jack: Một chàng trai may mắn, khiêm tốn, giản dị với tính cách mạnh mẽ và dũng cảm.
|
Adam: Mang ý nghĩa sâu sắc về mạnh mẽ, kiên trì, quyết đoán và kiên cường.
|
John: Người ấm áp, nhân ái, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác và luôn kiên định trong niềm tin của mình.
|
Austin: Có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "sự cao quý", mang ý nghĩa về sự nhân ái, sự thông cảm và sự kiêu hãnh.
|
Josh: Bé trai năng động, đầy nhiệt huyết và có tinh thần phiêu lưu, luôn hướng đến mục tiêu và không ngại thử thách, đồng thời sở hữu sự tự tin và quyết đoán.
|
Ash: Lấy hình tượng "vị thần Ash" mang ý nghĩa về lòng dũng cảm, sự kiên trì và quyết đoán.
|
Liam: Có nguồn gốc từ tiếng Ireland, là dạng viết tắt của William mang ý nghĩa là "ý chí mạnh mẽ", "người bảo vệ", "chiến binh" hoặc "người quyết tâm".
|
Ben: Dạng rút gọn của Benjamin, mang ý nghĩa về sự bảo vệ, may mắn và yêu thương.
|
Logan: Xuất phát từ tiếng Gaelic, có nghĩa là "hồ nhỏ" hoặc "thung lũng" mang theo cảm giác về sự yên bình, thanh thản, bảo vệ và an toàn cùng với ý chí, sức mạnh và kiên định.
|
Bill: Có nghĩa là "người mang lại sự bảo vệ", mang ý nghĩa về sự dũng cảm, kiên trì và quyết đoán.
|
Marvin: Có nguồn gốc từ chữ "Marvus" trong tiếng Latinh có nghĩa là "Chiến binh" thể hiện mong muốn của cha mẹ con lớn lên sẽ là người dũng cảm với ý nghí mạnh mẽ sẵn sầng bảo vệ mọi người.
|
Charles/Charlie: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "người đàn ông tự do", mang ý nghĩa về sự tự do, sự quyết đoán và sự kiên trì.
|
Matthew: Người con trai có trái tim nhân ái, biết yêu thương và giúp đỡ người khác.
|
Chris: Dạng rút gọn của Christopher, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa về sự tin tưởng, bình yên và bảo vệ.
|
Max: Dạng viết tắt phổ biến của tên Maximilian, có nguồn gốc từ tiếng Latin, "Maximus", có nghĩa là "lớn nhất" hoặc "vĩ đại nhất" mang ý nghĩa về sự hoàn hảo, thành công và sự vĩ đại.
|
David: Mang ý nghĩa về sự nhân ái, thông cảm và yêu thương.
|
Michael: Người con trai có sức mạnh, lòng dũng cảm và khả năng lãnh đạo cùng với đó là sự chính trực và công bằng và tinh thần chiến đấu cho lẽ phải.
|
Edward: Xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "người bảo vệ giàu có".
|
Nick: Dạng rút gọn của Nicholas, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "người chiến thắng".
|
Eric: Có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia, có nghĩa là "vị vua vĩnh cửu".
|
Paul: Người khiêm tốn với trái tim nhân ái và có trí tuệ, sự thông minh sắc bén luôn giúp đỡ mọi người xung quanh.
|
Felix: Có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "may mắn".
|
Riley: Có nguồn gốc từ tiếng Ireland, xuất phát từ chữ "Ó Ríagain", có nghĩa là "con cháu của vua".
|
Frank/Franklin: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "người đàn ông tự do".
|
Ryan: Có nguồn gốc từ tiếng Ireland, xuất phát từ "Ríain" hoặc "Rían", có nghĩa là "vua nhỏ" mang ý nghĩa về sự tự tin, khả năng lãnh đạo và độc lập.
|
Gilbert: Có nguồn gốc từ 2 chữ trong tiếng Đức là "gisl" (con trai) và "berht" (sự thế chấp, sự sáng chói, sự rạng rỡ), mang ý nghĩa về người con trai dũng cảm, kiên trì và quyết đoán.
|
Sean: Có nguồn gốc và ý nghĩa giống với John thể hiện sự thịnh vượng, lòng nhân ái và yêu thương mọi người xung quanh.
|
Henry/Harry: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "người chủ nhà", mang ý nghĩa về sự bảo vệ và may mắn.
|
Tom: Dạng viết tắt phổ biến của tên Thomas, có nguồn gốc từ tiếng Aram, "T'oma", có nghĩa là "sinh đôi" hoặc "song sinh" thể hiện người có tính cách đơn giản, chân thành, trái tim nhân hậu và đầy nghị lực.
|
Hugo: Xuất phát từ chữ "Hugues" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "trí tuệ", mang ý nghĩa về sự thông minh.
|
Tristan: Người lãng mạn và phiêu lưu.
|
Hurbert: Mang ý nghĩa về sự nhân ái, thông cảm và lòng kiêu hãnh.
|
Troy: Chiến binh dũng cảm, thể hiện cho người độc lập và mạnh mẽ.
|
James: Có nghĩa là "người thay thế", "kẻ kế thừa", hoặc "người bảo vệ".
|
Will: Dạng viết tắt phổ biến của tên William, có nguồn gốc từ tiếng Đức, "Wilhelm", có nghĩa là "ý chí kiên định" hoặc "người bảo vệ kiên định".
|
Jake: Một bé trai mang đến cảm giác thân thiện, gần gũi và năng động, có tinh thần trẻ trung, luôn muốn khám phá những điều mới mẻ và biết cách vượt qua khó khăn.
|
Zane: Có thể được xem là một biến thể của tên John thể hiện là người nhân ái và thích giúp đơn người khác.
|
2.2. Tên nam tiếng Anh hay thể hiện sự gan dạ, bản lĩnh
Cha mẹ thường sẽ mong bé trai có sự gan dạ và tố chất bảo vệ người khác nên những cái tên thể hiện điều này thường được dùng phổ biến. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho con trai thể hiện sự nam tính, dũng cảm, bản lĩnh:
Ace: Hùng dũng, mạnh mẽ
|
Emery: Giàu sang, hào nhoáng
|
Adonis: Chúa tể |
Fergal: Cậu bé dũng cảm
|
Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ, tên của vị vua
|
Fergus: Sức mạnh và tư duy sáng tạo
|
Alger: Cây thương quyền năng của tiên tộc (Elf)
|
Garrick: Người cai trị
|
Alva: Người có quyền lực và sức ảnh hưởng lớn trong các mối quan hệ
|
Gideon: Chiến binh, chiến sĩ vĩ đại
|
Alvar: Chiến binh không chịu khuất phục
|
Harding: Mạnh mẽ, dũng cảm
|
Amory: Người cai trị nổi tiếng
|
Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
|
Andrew: Hùng dũng và mạnh mẽ
|
Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
|
Archibald: Thật sự quả cảm
|
Jocelyn: Nhà vô địch
|
Arnold: Đại bàng có sức mạnh và thống trị bầu trời
|
Joyce: Chúa tể quyền lực
|
Athelstan: Mạnh mẽ, cao thượng
|
Kane: Chiến binh dũng mãnh.
|
Aubrey: Người lãnh đạo và trị vì tuyệt vời
|
Kenelm: Người bảo vệ dũng cảm
|
August/Augustus: Người tài ba, người được tôn kính, có sáng kiến lớn cho thế giới
|
Leon/Leonard: Sư tử dũng mãnh
|
Baldric: Nhà lãnh đạo quyết đoán và táo bạo
|
Liam: Chiến binh bảo vệ
|
Bernard: Một chiến binh quả cảm
|
Louis: Chiến binh trứ danh, đây là tên tiếng Pháp
|
Barret: Người lãnh đạo loài gấu
|
Marcus: Dựa theo tên của thần chiến tranh Mars
|
Brian: Sức mạnh và quyền lực
|
Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
|
Chad: Chiến binh dũng cảm và ngoan cường
|
Maynard: Dũng cảm, mạnh mẽ
|
Charles: Chiến binh dũng cảm
|
Meredith: Trưởng làng vĩ đại
|
Clinton: Sự mạnh mẽ và quyền lực. Một tổng thống Hoa Kỳ mang tên này.
|
Mervyn: Chủ nhân biển cả
|
Conal: Sói, mạnh mẽ
|
Mortimer: Chiến binh biển cả
|
Cyril/ Cyrus: Chúa tể
|
Oswald: Sức mạnh thần thánh
|
Damian: Người thuần hóa vật khác/người khác
|
Ralph: Thông thái và mạnh mẽ
|
Delvin: Cực kỳ dũng cảm
|
Randolph: Người bảo vệ mạnh mẽ
|
Dempsey: Người hậu duệ đầy kiêu hãnh
|
Reginald: Người cai trị thông thái
|
Derek: Nhà lãnh đạo tài năng
|
Richard: Sự dũng mãnh
|
Devlin: Có sự dũng cảm, ý chí vượt qua mọi chông gai
|
Roderick: Mạnh mẽ vang danh thiên hạ
|
Dieter: Chiến binh
|
Roger: Chiến binh nổi tiếng
|
Dominic: Có khả năng lãnh đạo và đưa ra quyết định
|
Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người đưa tin
|
Drake: Loài rồng đầy sức mạnh
|
Vincent: Chinh phục
|
Duncan: Sức mạnh phi thường của một chiến binh bóng tối
|
Waldo: Sức mạnh, trị vì
|
Egbert: Kiếm sĩ vang danh thiên hạ
|
Walter: Người chỉ huy quân đội
|
Elias: Sự nam tính, sự độc đáo và sức mạnh |
William: Mong muốn bảo vệ
|
Ngoài ra, cha mẹ có thể đọc tiểu thuyết tiếng Anh và thích nhân vật nào có những phẩm chất này thì đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo nhân vật đó. Điều này sẽ giúp tên bé có nhiều ý nghĩa hơn với cha mẹ.
2.3. Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự may mắn, hạnh phúc
Một số tên tiếng Anh cho bé trai thuộc chủ đề hạnh phúc, thịnh vượng, thể hiện lời chúc an lành của cha mẹ:
Alan: Sự hòa hợp
|
Edgar: Giàu có, thịnh vượng
|
Amyas, Erasmus: Được yêu thương
|
Edric: Người có nhiều của cải
|
Aneurin: Người yêu quý
|
Edward: Người có nhiều gia sản (guardian of riches)
|
Anselm: Được Chúa bảo vệ
|
Eugene: Dòng dõi xuất thân quý tộc
|
Asher: Người được ban phước
|
Felix: Hạnh phúc, may mắn
|
Azaria: Được Chúa giúp đỡ
|
Gwyn: Được ban phước
|
Basil: Người có tổ tiên hoàng tộc và sống một đời sung túc
|
Jethro: Có tài hoa và thành công trong lĩnh vực bản thân đã chọn
|
Benedict: Được ban phước
|
Orson: Đứa con của gấu
|
Carwyn, Gwyn: Được yêu, được ban phước
|
Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
|
Clitus: Đạt được vinh quang nhờ nỗ lực của chính bản thân
|
Paul: Nhỏ bé, Nhún nhường
|
Cuthbert: Tài năng bẩm sinh
|
Samson: Đứa con của mặt trời
|
Dai: Tỏa sáng với đam mê
|
Shanley: Con trai của người anh hùng
|
Darius: Người sở hữu sự giàu có |
Victor: Chiến thắng
|
David: Mong muốn được yêu thương |
2.4. Tên tiếng Anh cho nam thể hiện phẩm chất tốt bụng, chân thành
Cha mẹ nào cũng mong con phát triển đạo đức nên cái tên tiếng Anh cho bé trai thường sẽ thể hiện một số phẩm chất cha mẹ mong được nhìn thấy ở con. Dưới đây là một số tên hay cho bé trai bằng tiếng Anh thể hiện những phẩm chất nội tâm tốt đẹp:
Alden: Người đáng tin cậy
|
Engelbert: Người biết yêu thương và chăm sóc những người thân yêu, một thiên thần trong sáng
|
Alvin: Người bạn chân chính
|
Enoch: Tận tụy, tận tâm, đầy kinh nghiệm
|
Aylmer: Phẩm chất cao quý
|
Finn: Người có đức tính tốt
|
Baldwin: Con người dũng cảm sẵn sàng bảo vệ người khác
|
Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
|
Clement: Người có trái tim rộng lượng
|
Galvin: Trong sáng, dễ thương
|
Curtis: Quý ông lịch sự, nhã nhặn, có học thức và tinh tế trong mọi mối quan hệ
|
Goldwin: Người bạn tốt bụng
|
Darryl: Có phẩm chất được mọi người ngưỡng mộ, kính trọng
|
Gregory: Luôn cẩn trọng trong mọi công việc
|
Dermot: Người không bao giờ ghen tị
|
Hubert: Nhiệt huyết trong mọi công việc
|
Edsel: Phẩm chất cao thượng
|
Magnus: Trái tim vĩ đại
|
Elmer: Cao sang, quý tộc
|
Phelim: Luôn tốt |
Elwyn: Người bạn chân thành, đáng tin cậy |
2.5. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng cho con trai
Người phương tây thường theo những tôn giáo có thờ Chúa Trời và cũng thường đặt cho con những cái tên thể hiện đức tin của họ. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện đức tin trong sáng và tôn giáo, tín ngưỡng:
Abraham: Người cha cao quý của nhiều dân tộc
|
John: Chúa nhân từ
|
Ambrose: Thánh thần, bất tử
|
Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
|
Asher: Xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là “hạnh phúc” hay “được ban phước””
|
Lucas, Lucius hoặc Luke: Từ có nguồn gốc tiếng Latinh, có nghĩa là “chiếu sáng”, “ánh sáng” hay “hiến dâng ánh sáng””
|
Christopher: Người mang ơn Chúa
|
Matthew: Món quà của Chúa
|
Daniel: Xuất phát từ tiếng Hebrew có nghĩa là “Thượng đế là người phân xử””
|
Michael: Giống như Chúa Trời
|
Elijah/Joel: Thông tuệ, được Chúa yêu thương
|
Nathan: Món quà của thượng đế đã ban tặng
|
Emmanuel/Manuel: Chúa luôn ở bên cạnh che chở và bảo vệ
|
Osmund: Được bảo vệ bởi các vị thần
|
Gabriel: Chúa quyền năng
|
Raphael: Sức mạnh chữa lành của Chúa
|
Isidore: Món quà của thượng đế ban tặng
|
Samuel: Người được Chúa lắng nghe, vì là người trong sáng tốt bụng
|
Issac: “Chúa cười”, “tiếng cười”
|
Theodore: Món quà của Chúa
|
Jacob: Được Chúa bảo vệ
|
Timothy: Thờ phượng, ca ngợi Chúa
|
Jesse/Jonathan/Matthew: Món quà của Chúa
|
Zachary: "Chúa đã nhớ", người con trai ngọt ngào, thông minh, yêu thương, chăm sóc
|
Joel: Jehovah là Chúa Trời trong tiếng Do Thái
|
2.6. Tên tiếng Anh hay cho con trai gắn với sự hùng vĩ, tuyệt diệu của thiên nhiên
Những từ mô tả cảnh đẹp thiên nhiên cũng thường được chọn để đặt tên tiếng Anh cho bé trai. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên:
Aidan/Egan/Lagan: Luôn cháy hết mình vì đam mê
|
Lionel: Sư tử con hiếu động, tinh nghịch, dũng cảm, đáng yêu
|
Anatole/Aurora: Bình minh tuyệt đẹp
|
Lovell: Một chú sói con, nhanh nhẹn, lanh lợi và thông minh
|
Conal: Sói mạnh mẽ
|
Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
|
Dalziel: Nơi tràn đầy ánh nắng
|
Phelan/Wolfgang: Tính cẩn thận của loài sói
|
Douglas: Cuộc sống bình yên như dòng sông chảy
|
Pup: Cún con dễ thương và tinh nghịch
|
Dylan: Biển cả |
Radley: Thảo nguyên bao la
|
Egan/Lagan: Lửa
|
Seward: Biển |
Enda/Enda: Chú chim nhỏ
|
Silas: Rừng cây |
Farley: Đồng cỏ tươi đẹp và trong lành
|
Uri: Ánh sáng |
Farrer: Mạnh mẽ và cứng rắn như sắt
|
Wolfgang: Sói đi dạo
|
Leighton: Vườn cây thuốc, cứu người, cứu đời
|
2.7. Tên nam tiếng Anh thể hiện vẻ đẹp ngoại hình lịch lãm, phong độ
Nhiều cha mẹ thường đặt tên tiếng Anh cho bé trai dựa vào ngoại hình. Dưới đây là một số tên tiếng Anh cho bé trai gắn với vẻ đẹp hình thức:
Alan: Quý ông lịch lãm và tự tin
|
Flynn: Người có mái tóc màu đỏ độc đáo
|
Atticus: Chàng trai cứng rắn
|
Hebe: Trẻ trung, cá tính, năng động
|
Avery: Nụ cười rạng rỡ
|
Kenneth: Thu hút và mạnh mẽ, đẹp trai, sáng sủa, ưa nhìn, hào hoa
|
Bear: Người đàn ông mạnh mẽ
|
Kieran: Chàng trai tóc đen
|
Bellamy: Người con trai đẹp người đẹp nết
|
Lloyd: Cậu bé tóc xám
|
Bevis: Chàng trai soái ca
|
Mabel: Bé rất đáng yêu và ngọt ngào
|
Boniface: Bé có số may mắn
|
Rowan: Chàng trai tóc đỏ
|
Caradoc: Dễ thương, đáng yêu
|
Tarek: Tỏa sáng rực rỡ, vui vẻ, thân thiện, sáng tạo
|
Duane: Cậu bé tóc đen bóng bẩy
|
Venn: Cuốn hút, đẹp trai
|
Elias: Người đàn ông nam tính
|
2.8. Tên tiếng Anh hay cho bé trai mang ý nghĩa món quà vĩnh cửu
Một số tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa món quà vĩnh cửu:
- Ambrose: Bất tử, thần thánh
- Christopher: Người mang ơn Chúa
- Isidore: Món quà của Isis
- Jesse: Món quà của Chúa
- Jonathan: Món quà của Chúa
- Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
- Oswald: Sức mạnh thần thánh
- Theophilus: Được Chúa yêu quý
2.9. Tên tiếng Anh cho bé trai hiếm gặp
Một số tên tiếng Anh cho bé trai hiếm thấy tạo nên sự độc đáo và khác lạ, cũng như sẽ là điểm nhấn sau này giúp nhiều người nhớ tên con bạn hơn:
Abner: Người cha của ánh sáng
|
Leander: Người sư tử
|
Alfred : Lời khuyên thông thái
|
Manfred: Con người của hòa bình
|
Baron: Người tự do
|
Merlin: Biển |
Bertram: Con người thông thái
|
Orson: Đứa con của gấu
|
Damian: Người thuần hóa (người/vật khác)
|
Oscar: Người bạn hòa nhã
|
Dante: Chịu đựng
|
Ruth: Người bạn, người đồng hành
|
Dempsey: Người hậu duệ đầy kiêu hãnh
|
Samson: Đứa con của mặt trời
|
Diego: Lời dạy |
Seward: Biển cả, chiến thắng, canh giữ
|
Diggory: Kẻ lạc lối
|
Shanley: Con trai của người anh hùng
|
Godfrey: Hòa bình của Chúa
|
Siegfried: Hòa bình và chiến thắng
|
Hugh: Trái tim, khối óc
|
Sigmund: Người bảo vệ thắng lợi
|
Ivor: Cung thủ |
Solomon: Hòa bình
|
Jason: Chữa lành, chữa trị
|
Stephen: Vương miện
|
Jasper: Người sưu tầm bảo vật
|
Tadhg: Nhà thơ, nhà hiền triết
|
Jerome: Người mang tên thánh
|
Wilfred: Ý chí, mong muốn
|
Lancelot: Người hầu
|

3. Tên nam tiếng Anh của người nổi tiếng
3.1. Tên tiếng Anh diễn viên nam nổi tiếng
Tom: Tom Cruise, Tom Hanks, Tom Holland, Tom Hardy, Tom Hiddleston
|
Jason: Jason Statham, Jason Momoa, Jason Segel
|
Chris: Chris Pratt, Chris Evans, Chris Hemsworth, Chris Pine, Chris Rock
|
Samuel: Samuel L. Jackson, Samuel Jackson, Samuel Barber
|
Robert: Robert Downey Jr., Robert De Niro, Robert Pattinson, Robert Redford
|
Liam: Liam Neeson, Liam Hemsworth, Liam Gallagher
|
Daniel: Daniel Radcliffe, Daniel Craig, Daniel Day-Lewis
|
Anthony: Anthony Hopkins, Anthony Mackie, Anthony Bourdain
|
Ryan: Ryan Gosling, Ryan Reynolds
|
Colin: Colin Firth, Colin Farrell, Colin Jost
|
Brad: Brad Pitt, Brad Paisley
|
James: James McAvoy, James Franco, James Bond
|
Leonardo: Leonardo DiCaprio
|
Ethan: Ethan Hawke, Ethan Embry, Ethan Suplee
|
Matt: Matt Damon, Matt Smith, Matt LeBlanc
|
Morgan: Morgan Freeman, Morgan Wallen
|
John: John Travolta, John Cena, John Legend, John Mayer
|
Eddie: Eddie Murphy, Eddie Redmayne, Eddie Vedder
|
David: David Beckham, David Tennant, David Bowie
|
Christian: Christian Bale, Christian Slater
|
Michael: Michael Fassbender, Michael Douglas, Michael Caine, Michael Jordan
|
Andrew: Andrew Garfield, Andrew Lincoln, Andrew Lloyd Webber
|
Mark: Mark Wahlberg, Mark Ruffalo, Mark Hamill
|
Dwayne: Dwayne "The Rock" Johnson
|
Kevin: Kevin Spacey, Kevin Costner, Kevin Hart
|
Harrison: Harrison Ford
|
Will: Will Smith, Will Ferrell, Will Poulter
|
Jeremy: Jeremy Renner, Jeremy Clarkson
|
Ben: Ben Affleck, Ben Stiller, Ben Barnes
|
George: George Clooney, George Michael
|
Hugh: Hugh Jackman, Hugh Grant, Hugh Laurie
|
Bruce: Bruce Willis, Bruce Springsteen
|
3.2. Tên tiếng Anh các nam ca sĩ nổi tiếng
Justin: Justin Timberlake, Justin Bieber
|
Jay: Jay-Z |
Drake: Drake |
Kanye: Kanye West
|
Ed: Ed Sheeran |
Pharrell: Pharrell Williams
|
Harry: Harry Styles
|
Frank: Frank Ocean
|
Bruno: Bruno Mars
|
Stevie: Stevie Wonder
|
Shawn: Shawn Mendes
|
Prince: Prince |
Chris: Chris Brown, Chris Stapleton
|
Marvin: Marvin Gaye
|
Adam: Adam Levine
|
Bob: Bob Dylan |
John: John Mayer, John Legend
|
Paul: Paul McCartney, Paul Simon
|
Elton: Elton John
|
Neil: Neil Diamond, Neil Young
|
David: David Bowie, David Gilmour
|
Bruce: Bruce Springsteen
|
Nick: Nick Jonas, Nick Cave
|
3.3. Tên tiếng Anh nam doanh nhân nổi tiếng
- Bill: Bill Gates
- Jeff: Jeff Bezos
- Warren: Warren Buffett
- Mark: Mark Zuckerberg
- Steve: Steve Jobs
- Elon: Elon Musk
3.4. Tên tiếng Anh cầu thủ, vận động viên nam thể thao nổi tiếng
- Michael: Michael Jordan, Michael Phelps
- Tiger: Tiger Woods
- LeBron: LeBron James
- Tom: Tom Brady
- Wayne: Wayne Gretzky
- Roger: Roger Federer
- Rafael: Rafael Nadal
- Novak: Novak Djokovic
- Cristiano: Cristiano Ronaldo
- Lionel: Lionel Messi
4. Biệt danh cho con trai bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số biệt danh tiếng Anh phổ biến cho con trai, phân loại theo chủ đề:
4.1. Đặt biệt danh tiếng Anh dựa trên tính cách bé trai
- Champ: Nhà vô địch, mạnh mẽ, dũng cảm
- Champy: Phiên bản dễ thương hơn của "Champ"
- Buddy: Bạn thân, vui vẻ, dễ gần
- Cutie: Dễ thương, đáng yêu
- Handsome: Đẹp trai
- Smiley: Luôn vui vẻ, cười tươi
- Stinker: Khó tính, nghịch ngợm (có thể mang tính trêu chọc)
- Little Man: Người đàn ông nhỏ bé, thể hiện sự trưởng thành
- Big Guy: Người đàn ông to lớn, thể hiện sự mạnh mẽ
4.2. Chọn biệt danh tiếng Anh cho con trai dựa trên tên gọi
- Junior: Con trai của bố
- Little [Tên con]: Ví dụ: "Little Jack", "Little Alex"
- [Tên con] Jr.: Ví dụ: "Jack Jr.", "Alex Jr."
- [Tên con] the [tính từ]: Ví dụ: "Jack the Great", "Alex the Brave"
- [Tên con] the [danh từ]: Ví dụ: "Jack the Ripper", "Alex the Explorer"
4.3. Gợi ý biệt danh cho con trai bằng tiếng Anh dựa trên ngoại hình
- Bubba: Bé trai bụ bẫm, đáng yêu
- Tiny: Bé nhỏ, dễ thương
- Chubby: Bé mập mạp, đáng yêu
- Curly: Bé có mái tóc xoăn
- Sparky: Bé có đôi mắt sáng, rạng rỡ
4.4. Gọi biệt danh tiếng Anh cho nam dựa trên sở thích
- Sporty: yêu thể thao
- Gamer: yêu game
- Bookworm: yêu sách
- Artist: yêu nghệ thuật
- Music Lover: yêu âm nhạc
Việc đặt tên tiếng Anh cho bé trai sẽ không còn mất nhiều thời gian của cha mẹ nữa vì bây giờ đã có một danh sách hơn 200 cái tên cho cha mẹ tham khảo. Hy vọng với những gợi ý này cha mẹ đã có ý tưởng để đặt tên cho con rồi. Cùng theo dõi Tên Hay Phong Thủy để có thêm ý tưởng đặt tên cho con nhé!