Tên Quyên mang trong mình sự nhẹ nhàng, thanh thoát và ý nghĩa sâu sắc — không chỉ là tên gọi, mà còn thể hiện khí chất và vận mệnh của người sở hữu. Trong bài viết này của Tên Hay Phong Thủy, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa tên Quyên theo Hán – Việt và trong phong thủy, đồng thời gợi ý 60+ tên đệm hay cho tên Quyên để giúp bạn chọn được cái tên thật vẹn tròn cả ý nghĩa lẫn âm điệu.
Bảng chấm điểm ý nghĩa tên Quyên:
Ý nghĩa |
Điểm |
Dễ đọc, dễ nhớ |
9/10 |
Tính cách |
8/10 |
Phù hợp xu hướng hiện nay |
7/10 |
Theo văn hóa |
9/10 |
Tổng điểm |
8.25/10 |
1. Ý nghĩa tên Quyên là gì?
Tên Quyên trong tiếng Hán có một chữ duy nhất và mang nhiều ý nghĩa liên quan đến cái đẹp. Quyên có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, hoặc tốt đẹp. Đây là một cái tên gắn liền với những phẩm chất đẹp đẽ, thanh thoát và Quyêno quang.
1.1. Ý nghĩa tên Quyên theo nghĩa Hán Việt
Tên Quyên có thể được phân tích theo âm Hán Việt. Chữ Quyên (鵑) trong tiếng Hán có nghĩa là loài chim, thường gọi là chim Quyên, là loài chim được xem là biểu tượng của sự thanh thoát và sự quý phái. Tên Quyên tượng trưng cho vẻ đẹp dịu dàng, thanh cao, và trí tuệ, dễ dàng tạo ấn tượng tốt đẹp trong lòng mọi người.
Ngoài ra, chữ Quyên còn liên quan đến hình ảnh của những loài chim bay tự do trong bầu trời, mang đến cảm giác tự do và phóng khoáng, đồng thời thể hiện sự sáng suốt và trí tuệ của người sở hữu tên này.
1.2. Ý nghĩa tên Quyên theo phong thủy
Lưu ý: Tiêu chí theo phong thủy chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể bỏ qua nếu không quan tâm về tiêu chí này.
Để phân tích ý nghĩa tên theo phong thủy cần dựa theo Ngũ Hành. Tùy theo từng năm sinh mà mỗi người sẽ có Ngũ Hành khác nhau:
Năm sinh |
Ngũ Hành |
2015 (Ất Mùi) |
Kim |
2016 (Bính Thân) |
Hỏa |
2017 (Đinh Dậu) |
Hỏa |
2018 (Mậu Tuất) |
Mộc |
2019 (Kỷ Hợi) |
Mộc |
2020 (Canh Tý) |
Thổ |
2021 (Tân Sửu) |
Thổ |
2022 (Nhâm Dần) |
Kim |
2023 (Quý Mão) |
Kim |
2024 (Giáp Thìn) |
Hỏa |
2025 (Ất Tỵ) |
Hỏa |
2026 (Bính Ngọ) |
Thủy |
2027 (Đinh Mùi) |
Thủy |
2028 (Mậu Thân) |
Thổ |
2029 (Kỷ Dậu) |
Thổ |
2030 (Canh Tuất) |
Kim |
Mỗi Ngũ Hành sẽ có đặc điểm tính cách khác nhau và mối tương sinh - tương khắc Quyên bảng dưới đây:
Ngũ Hành |
Biểu tượng |
Đặc điểm tính cách |
Tương sinh |
Tương khắc |
Kim (Kim loại) |
Kim loại, kim khí (vàng, bạc, sắt, thép…) |
Cứng rắn, kiên định, quyết đoán, mạnh mẽ, thông minh, sáng suốt, yêu thích sự chính xác, rõ ràng, đôi khi cứng nhắc, thiếu linh hoạt. |
Thổ, Thủy |
Mộc, Hỏa |
Mộc (Cây cối) |
Cây cối, gỗ |
Linh hoạt, sáng tạo, yêu tự do, đổi mới, giàu đam mê, năng động, đôi khi thiếu ổn định và kiên nhẫn. |
Thủy, Hỏa |
Kim, Thổ |
Thủy (Nước) |
Nước, dòng chảy |
Linh hoạt, thích ứng, giao tiếp tốt, dễ thấu hiểu, thông minh, giàu cảm xúc, đôi khi thiếu quyết đoán. |
Kim, Mộc |
Thổ, Hỏa |
Hỏa (Lửa) |
Lửa, ánh sáng |
Nhiệt huyết, sáng tạo, quyết đoán, đam mê, hướng ngoại, đôi khi thiếu kiên nhẫn, dễ nóng nảy. |
Mộc, Thổ |
Thủy, Kim |
Thổ (Đất) |
Đất đai |
Ổn định, bảo vệ, nuôi dưỡng, kiên nhẫn, thực tế, đáng tin cậy, chăm chỉ, có trách nhiệm, đôi khi bảo thủ, thiếu linh hoạt. |
Hỏa, Kim |
Mộc, Thủy |
2. Chấm điểm tên Quyên
2.1 Dễ đọc, dễ nhớ: 9/10
Tên Quyên dễ đọc, dễ nhớ và phát âm rất dễ dàng, tạo nên ấn tượng ngay từ lần đầu tiên. Với âm thanh nhẹ nhàng, mềm mại, tên này rất dễ được ghi nhớ trong tâm trí mọi người. Điểm mạnh của tên này là sự ngắn gọn nhưng vẫn đầy ấn tượng.
2.2 Tính cách của người mang tên: 8/10
Tên Quyên mang lại cho người sở hữu những đặc điểm tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và thông minh. Người mang tên này thường có một tâm hồn nhạy cảm, yêu thích sự yên bình và sự tự do. Họ có khả năng giải quyết vấn đề rất tốt và luôn biết cách làm dịu lòng người khác.
2.3 Sự phù hợp với xu hướng đặt tên hiện nay: 7/10
Tên Quyên là một tên mang đậm nét văn hóa truyền thống, tuy nhiên vẫn phù hợp với xu hướng đặt tên hiện nay. Tên này không quá cổ điển nhưng cũng không quá hiện đại, giữ được sự cân bằng giữa những yếu tố cổ điển và mới mẻ.
2.4 Ý nghĩa văn hóa: 9/10
Tên Quyên có giá trị văn hóa sâu sắc trong nền văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong việc thể hiện sự thanh cao và trí tuệ. Tên này thể hiện vẻ đẹp tinh tế và có sự gắn kết với hình ảnh thiên nhiên. Đây là một tên đẹp và mang nhiều ý nghĩa tốt lành.
2.5 Tổng kết: 8.25/10
Tên Quyên là một tên đẹp, dễ đọc, dễ nhớ và mang ý nghĩa sâu sắc về sự thanh cao, thông minh và trí tuệ. Đây là một cái tên hoàn hảo cho những ai yêu thích sự dịu dàng nhưng không thiếu sự mạnh mẽ và kiên định.
3. Dự đoán tương lai của người tên Quyên
3.1 Về tính cách
Người mang tên Quyên trong tương lai sẽ ngày càng trưởng thành, tinh tế và có khả năng lãnh đạo tốt. Họ sẽ luôn duy trì sự nhẹ nhàng, dễ chịu nhưng đồng thời có thể đưa ra quyết định mạnh mẽ khi cần thiết. Những người này thường có sự nghiệp vững chắc và mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh.
3.2 Về sự nghiệp
Với tính cách thông minh và nhạy bén, người tên Quyên sẽ phù hợp với các công việc đòi hỏi sự sáng tạo, phân tích và quản lý. Họ có thể làm việc trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế, giáo dục, hoặc các công việc có tính sáng tạo cao.
4. Gợi ý tên đệm hay cho tên Quyên
Tên | Ý nghĩa |
Anh Quyên | "Anh" nghĩa là người tài giỏi, mạnh mẽ, thể hiện sự thông minh, điềm đạm. |
Bích Quyên | "Bích" là viên đá quý, màu xanh ngọc, tượng trưng cho sự quý giá, trong sáng. |
Bình Quyên | "Bình" nghĩa là hòa bình, yên ổn, thể hiện sự bình an, hòa hợp trong cuộc sống. |
Chi Quyên | "Chi" có nghĩa là nhành cây, biểu tượng cho sự sinh sôi, phát triển. |
Diệu Quyên | "Diệu" mang ý nghĩa kỳ diệu, tuyệt vời, thể hiện sự hoàn hảo và thanh thoát. |
Hà Quyên | "Hà" có nghĩa là sông, đại diện cho sự bao la, mềm mại, trôi chảy trong cuộc sống. |
Hạnh Quyên | "Hạnh" mang ý nghĩa đức hạnh, phẩm chất cao đẹp, người sống có đạo đức. |
Hoa Quyên | "Hoa" biểu tượng cho vẻ đẹp thanh thoát, sự tươi mới, hương thơm dễ chịu. |
Huệ Quyên | "Huệ" có nghĩa là ánh sáng, trí tuệ, sự sáng suốt và minh mẫn. |
Khuê Quyên | "Khuê" là một ngôi sao sáng, thể hiện sự tài năng, sáng suốt, may mắn. |
Lan Quyên | "Lan" là loài hoa quý phái, thanh nhã, mang vẻ đẹp giản dị nhưng đầy sức hút. |
Mai Quyên | "Mai" là hoa mai, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, mùa xuân và niềm hy vọng. |
Minh Quyên | "Minh" có nghĩa là sáng, minh mẫn, thông minh, sáng suốt trong mọi quyết định. |
Ngọc Quyên | "Ngọc" tượng trưng cho vẻ đẹp quý giá, sự thuần khiết, giá trị bền vững. |
Phương Quyên | "Phương" có nghĩa là phương hướng, sự tìm kiếm, luôn hướng đến mục tiêu trong cuộc sống. |
Quỳnh Quyên | "Quỳnh" là loài hoa quý, đẹp, thể hiện sự thanh nhã, cao quý. |
Thanh Quyên | "Thanh" có nghĩa là trong sáng, thanh thoát, thể hiện sự thuần khiết và cao quý. |
Thảo Quyên | "Thảo" là cây cỏ, tượng trưng cho sự tươi mới, phát triển, sức sống dồi dào. |
Thúy Quyên | "Thúy" là màu xanh ngọc, tượng trưng cho sự duyên dáng, thanh cao, quý phái. |
Tâm Quyên | "Tâm" có nghĩa là trái tim, là sự chân thành, tình yêu thương trong cuộc sống. |
Tấn Quyên | "Tấn" có nghĩa là tiến lên, phát triển mạnh mẽ, sự thăng tiến trong công việc và cuộc sống. |
Trang Quyên | "Trang" mang ý nghĩa là sự tôn quý, đẹp đẽ, là một tên đẹp và thanh thoát. |
Trúc Quyên | "Trúc" là loài cây biểu tượng của sự bền bỉ, kiên cường, thanh cao. |
Tuệ Quyên | "Tuệ" có nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, tài năng và sáng suốt. |
Vi Quyên | "Vi" có nghĩa là vẻ đẹp tinh tế, duyên dáng, tượng trưng cho sự thanh thoát. |
Vân Quyên | "Vân" có nghĩa là mây, tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, mộng mơ, bay bổng. |
Xuyến Quyên | "Xuyến" có nghĩa là chuỗi ngọc, tượng trưng cho sự quý giá, đẹp đẽ, hoàn mỹ. |
Ánh Quyên | "Ánh" có nghĩa là ánh sáng, chiếu rọi, mang đến sự sáng suốt và hy vọng. |
Ái Quyên | "Ái" có nghĩa là yêu thương, tình yêu, biểu thị sự dịu dàng, ấm áp. |
Bảo Quyên | "Bảo" có nghĩa là bảo vật, quý giá, tượng trưng cho sự sang trọng và bền vững. |
Cẩm Quyên | "Cẩm" có nghĩa là gấm, sự sang trọng, quý phái và lộng lẫy. |
Đan Quyên | "Đan" có nghĩa là màu đỏ, tượng trưng cho sự nồng nàn, mạnh mẽ. |
Đoàn Quyên | "Đoàn" có nghĩa là đoàn kết, sự gắn kết, thể hiện sự yêu thương, hợp nhất. |
Đức Quyên | "Đức" có nghĩa là đạo đức, phẩm hạnh, thể hiện người sống có đạo đức và nghĩa tình. |
Duy Quyên | "Duy" có nghĩa là duy nhất, độc đáo, thể hiện sự đặc biệt và nổi bật. |
Gia Quyên | "Gia" có nghĩa là gia đình, thể hiện tình yêu thương, gắn bó và bảo vệ gia đình. |
Hòa Quyên | "Hòa" có nghĩa là hòa bình, sự bình yên, hòa hợp trong cuộc sống. |
Kỳ Quyên | "Kỳ" có nghĩa là đặc biệt, kỳ diệu, mang đến sự khác biệt và nổi bật. |
Lâm Quyên | "Lâm" có nghĩa là rừng, biểu tượng của sự bền bỉ, kiên cường. |
Liên Quyên | "Liên" có nghĩa là sen, loài hoa thanh cao, thuần khiết, mang vẻ đẹp nhẹ nhàng. |
Linh Quyên | "Linh" có nghĩa là linh thiêng, thần thánh, mang đến sự may mắn và tài lộc. |
Mai Quyên | "Mai" là hoa mai, tượng trưng cho sự tươi mới, niềm hy vọng và khởi đầu mới. |
Minh Quyên | "Minh" có nghĩa là sáng, tươi sáng, biểu thị sự thông minh và tài năng. |
Mỹ Quyên | "Mỹ" có nghĩa là đẹp, sự hoàn hảo và sự thu hút trong tất cả các mặt. |
Mạnh Quyên | "Mạnh" có nghĩa là mạnh mẽ, sức mạnh, thể hiện sự kiên cường và bền bỉ. |
Nhu Quyên | "Nhu" có nghĩa là dịu dàng, nhẹ nhàng, thể hiện sự thanh thoát, hòa nhã. |
Quang Quyên | "Quang" có nghĩa là sáng suốt, chiếu sáng, mang lại ánh sáng và hy vọng. |
Sáng Quyên | "Sáng" có nghĩa là ánh sáng, sự tươi sáng, biểu thị sự sáng suốt trong tư duy. |
Tín Quyên | "Tín" có nghĩa là tín nghĩa, lòng tin tưởng, sự trung thành và đáng tin cậy. |
Uyên Quyên | "Uyên" có nghĩa là sâu sắc, trí thức, thông thái, mang lại sự thông suốt. |
Viên Quyên | "Viên" có nghĩa là viên ngọc, đẹp đẽ, quý giá, hoàn hảo. |
Xuân Quyên | "Xuân" là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi mới, sự sống và khởi đầu mới. |
Yến Quyên | "Yến" có nghĩa là chim yến, nhẹ nhàng, thanh thoát, tượng trưng cho sự yêu thương, dịu dàng. |
Ánh Dương Quyên | "Ánh Dương" có nghĩa là ánh sáng mặt trời, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và tươi sáng. |
Bắc Quyên | "Bắc" có nghĩa là phương Bắc, chỉ sự kiên định, vững vàng và hướng đi bền vững. |
Bạch Quyên | "Bạch" có nghĩa là trắng, biểu tượng của sự thuần khiết và trong sáng. |
Cao Quyên | "Cao" có nghĩa là cao quý, thể hiện sự trang trọng, thanh cao. |
Cúc Quyên | "Cúc" là loài hoa cúc, biểu tượng của sự trường thọ và niềm vui. |
Dân Quyên | "Dân" có nghĩa là nhân dân, thể hiện tình yêu đất nước và cộng đồng. |
Dương Quyên | "Dương" có nghĩa là phương Nam, mặt trời, biểu tượng cho sự sống và sức sống mạnh mẽ. |
Gia Hân Quyên | "Gia Hân" có nghĩa là gia đình hạnh phúc, đầy đủ và yêu thương. |
Hải Quyên | "Hải" có nghĩa là biển, rộng lớn và bao la, biểu trưng cho sự bao dung và kiên cường. |
Hòa Quyên | "Hòa" có nghĩa là hòa hợp, sự yên bình và sự hòa thuận trong cuộc sống. |
Hữu Quyên | "Hữu" có nghĩa là có, mang đến sự hòa hợp và tồn tại bền vững. |
Khoa Quyên | "Khoa" có nghĩa là học thức, trí tuệ, thể hiện sự trí thức và sáng suốt. |
Lan Quyên | "Lan" là hoa lan, quý phái, thanh thoát, mang vẻ đẹp bền bỉ và lâu dài. |
Lộc Quyên | "Lộc" có nghĩa là tài lộc, may mắn, sự phát đạt trong công việc và cuộc sống. |
Tên Quyên là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích sự nhẹ nhàng, thanh thoát nhưng không thiếu phần mạnh mẽ. Với ý nghĩa sâu sắc và tính cách độc lập, tên Quyên không chỉ là một cái tên đẹp mà còn có thể mang lại nhiều may mắn, thành công cho người mang nó. Tên này không chỉ phù hợp với xu hướng đặt tên hiện tại mà còn giữ được giá trị văn hóa lâu dài.